Top 8 từ vựng IELTS topic PERSONALITY thú vị
Personality” là một chủ đề từ vựng sẽ xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt là IELTS Speaking Part 2 đối với những đề bài yêu cầu miêu tả người
VD: Describe a person who is beautiful or handsome; Describe a teenager that you know; Describe an interesting person;....
Thay vì sử dụng những từ đơn giản như “funny”, “nice”, “cool”,.. để miêu tả tính cách, trong bài này chúng ta sẽ cùng nhau học một số từ vựng để miêu tả các tính cách khác phức tạp hơn một chút nhé!
Hy vọng từ vựng sẽ giúp các bạn nhiều trong bài thi của mình. Các bạn có thể học thêm nhiều từ vựng hay theo 15 topic phổ biến khác mà IELTS Fighter đã giới thiệu nữa nhé!
1. Phân biệt giữa “Character” và “Personality”
Character |
Personality |
Định nghĩa: Bản chất, phẩm chất bên trong, qua một thời gian tiếp xúc tìm hiểu mới thấy được, không thể “fake” Ví dụ:
|
Định nghĩa:Tính cách, bề ngoài, dễ nhìn thấy được, dễ đoán được khi tiếp xúc một người, có thể “fake” Ví dụ:
|
Practice 1: Điền từ “personality” hoặc “character” vào chỗ trống
a. She’s always the life and soul of the party because she has such a bubbly_____
b. I don’t believe he said that; it would be really out of ____
c. I didn’t get along with my business partner because our ____ clashed.
d. Self-confidence and self-reliance are the mainstays of a strong ____.
2. Các tính từ miêu tả tính cách
New words |
Meaning |
Synonyms |
self-absorbed (adj)
|
chỉ biết quan tâm đến lợi ích bản thân mình |
selfish (adj) |
self-reliant (adj)
|
tự lập, không dựa dẫm vào ai khác |
independent (adj) |
self-conscious (adj)
|
lo lắng, xấu hổ về một điều gì ở bản thân (thường là ngoại hình) hoặc suy nghĩ của người khác về bản thân mình |
insecure (adj) |
well-behaved (adj)
|
biết cách cư xử |
well-mannered (adj) |
well-dressed (adj)
|
biết cách ăn mặc, mặc đẹp, thời trang |
fashionable (adj) |
well-informed (adj)
|
có kiến thức về một lĩnh vực nào đó |
knowledgeable (adj) |
Practice 2: Điền các tính từ thích hợp vào chỗ trống
a. I was too ___ to notice how unhappy she was.
b. My parents raised me to be ___, not to depend on anyone.
c. Jane’s pretty ___ about her weight.
d. He is an obedient and ____ child.
e. I was sitting next to an elegant, ___ woman.
f. Mary is ___ about the stock market.
Trên đây là những từ vựng IELTS hay topic Personality, các bạn ghi lại và ứng dụng cho bài thi của mình đặc biệt là Speaking nhé. Chúc các bạn học tốt.
Bên cạnh từ vựng này, bạn có thể tham khảo thêm tài liệu 3000 từ vựng thông dụng trong tiếng Anh nếu mới bắt đầu học nha! Chúc các bạn học tốt!
KEY
Practice 1:
a. personality
b. character
c. personality
d. character
Practice 2:
a. self-absorbed
b. self-reliant
c. self-conscious
d. well-behaved
e. well-dressed
f. well-informed
Chúc các bạn học tập tốt nhé! Có gì còn thắc mắc, hãy cmt ngay nha!
Bình luận