Cam kết chỉ 12-14 tháng, từ MẤT GỐC đạt 7.0+ IELTS
Lộ trình đặc biệt giúp bạn phát triển toàn diện 4 kỹ năng Nghe - Nói - Đọc - Viết. Luôn có cách nhanh hơn giúp bạn dễ dàng chinh phục mục tiêu IELTS thần tốc tại IELTS Fighter!
Nhưng nếu bạn tiếp tục “ngó lơ” IELTS thì có thể sẽ bỏ lỡ 5 LỢI ÍCH tuyệt vời này đấy!
Bạn càng sớm có IELTS, càng nhanh chạm tới thành công.
Hơn 175.000 học viên Mất gốc/Mới bắt đầu học IELTS đã thành công
Cùng top 5 bạn học viên xuất sắc chia sẻ cách học 8.0 IELTS mà các bạn vừa thi trong kỳ thi vừa rồi và review IELTS Fighter từ lộ trình cho đến những ngày học tập tại trung tâm nha.
Đang là học sinh lớp 9, hai bạn Phúc Nguyên và Khánh Vân đã xuất sắc đạt 7.0 IELTS để chuẩn bị cho dự định tương lai. Xây dựng lộ trình học chuẩn là điều mà hai bạn rút ra được trong quá trình học.
Tìm được trung tâm tốt giống như việc xây nhà có một nền móng vững chắc, muốn nhà cao thì móng vững, muốn điểm cao thì trung tâm uy tín sẽ giúp bạn làm được điều đó, em đã tin vào điều đó và hoàn toàn hài lòng với kết quả 7.5 IELTS của mình sau khi học ở IELTS Fighter.
Đến với IELTS Fighter, bạn không chỉ được trải nghiệm sự khác biệt, mà còn được học cách tiến bộ vượt bậc, trở thành phiên bản tốt hơn chính mình mỗi ngày.
Mang đến thành công cho 200.000+ học viên suốt 5+ năm qua
Tính chắt lọc kiến thức thể hiện ở 4 điểm nổi bật duy nhất tại IELTS Fighter: Học những gì học viên cần, không học tất cả những gì tiếng Anh có + Khoá đào tạo tinh gọn, lộ trình riêng biệt + Công cụ giảng dạy Slide hiện đại + Giáo trình chuyên sâu, thiết kế riêng biệt theo level + Giảng viên chuyên môn giỏi, truyền thụ kiến thức trọng tâm.
Tìm hiểu chi tiếtKiến thức chắt lọc, tập trung học những gì học viên cần, không học tất cả những gì tiếng Anh có.
Sứ mệnh của đội ngũ giáo viên là xóa bỏ những định kiến, những sợ hãi, rụt rè của người học với bộ môn này, đem lại cho họ một cảm giác hứng thú, thoải mái, khi tất cả mọi người đều không sợ sai, không sợ bị đánh giá. Chúng tôi luôn nỗ lực biến mỗi giờ học tràn đầy niềm vui, giúp học trò nhận ra giá trị của bản thân khi học tiếng Anh và đồng hành kết nối thường xuyên với học viên, xóa bỏ rào cản, bứt phá điểm số cho mỗi học viên.
Tìm hiểu chi tiếtIELTS Fighter luôn nâng cao cảm hứng để học IELTS thực sự là trải nghiệm vui học học vui mà chất lượng tối đa.
Ở mỗi level, các bạn được chắt lọc kiến thức để học, dành nhiều thời gian khám phá và luyện tập thực hành các kỹ năng tiếng Anh. Và trong quá trình đó, học viên luôn có cảm hứng học tập, kiên trì, tránh bỏ cuộc giữa chừng khi học và luyện tập trên lớp hay tại nhà! Bên cạnh đó, các bạn được thực hành tối đa với các hoạt động trong giờ học chính rồi đến học gia sư nhóm nhỏ, bổ trợ cuối tuần và luyện tại nhà với bài tập được chắt lọc.
Tìm hiểu chi tiết"Practice makes perfect" là điều quan trọng trong khi học bất kỳ ngôn ngữ nào, không chỉ riêng tiếng Anh. Và ở IELTS Fighter, đây chính là mảnh ghép quan trọng làm nên phương pháp RIPL chuẩn mực, toàn diện.
Tiếp cận kiến thức thực hành kỹ năng theo cách logic dễ nhớ. Học viên được tiếp cận kiến thức – thực hành kỹ năng theo các bước cụ thể: Đặt vấn đề (Nêu rõ ngữ cảnh áp dụng, tầm quan trọng, tính ứng dụng của chủ điểm kiến thức) -> Phân tích vấn đề (Phân tich cơ sở ngôn ngữ, lý giải công thức ngữ pháp, giúp học viên hiểu sâu vào bản chất) -> Chốt vấn đề (Chốt lại nội dung cần ghi nhớ) -> Mở rộng vấn đề ( Liên hệ thực tế, mở rộng các kiến thức liên quan) -> Luyện tập (Thực hành chủ điểm vừa học).
Tìm hiểu chi tiếtThực hành kỹ năng qua chu trình 5 bước: PACES. Đào sâu kiến thức để nhớ lâu hơn, đặc biệt là tương tác tối đa, tránh nhàm chán khi học tập.
Trọn bộ hơn 200 bài giảng - Lộ trình học chi tiết 4 kỹ năng theo từng ngày dưới sự hướng dẫn chi tiết từ Giáo viên và trợ giảng theo sát 24/7
Tải file chi tiết5.5 IELTS Speaking
5.5 IELTS Writing
6.5 IELTS Speaking
6.5 IELTS Writing
Mất gốc, 0 IELTS
Bổ trợ 1 buổi/tuần + Tutoring 5 buổi/tuần
4 phương pháp học tăng cường kiến thức tối đa.
19 Vocabulary tests + 7 Mini skill tests + 1 Final test
STT | Nội dung bài học | Buổi | Giờ |
---|---|---|---|
Tuần 1 |
Tenses + Personal Information + Nguyên âm + Vocab test |
3 buổi | 6 giờ |
Tuần 2 |
S-V agreement, Noun + Family, Special Occasions, Nationalities + Nguyên âm + Mini Test |
3 buổi | 6 giờ |
Tuần 3 |
Verb, Adjective, Adverb + Business, Health, Environment + Nguyên âm đôi + Vocab test + Mini test |
3 buổi | 6 giờ |
Tuần 4 |
Preposition, Passive - Active + Environment, Education + Phụ âm + Vocab test + Mini test |
3 buổi | 6 giờ |
Tuần 5 | Passive - Active, Relative clause + Media, Traveling, Technology + Phụ âm + Vocab test + Mini test | 3 buổi | 6 giờ |
Tuần 6 |
Relative clause + Communities, Weather + Phụ âm + Vocab test + Mini test |
3 buổi | 6 giờ |
Tuần 7 | Stress, Chunking and rhythm + Conjunction + Campus life + Phụ âm + Vocab test + Final Test. | 3 buổi | 6 giờ |
Bổ trợ |
Từ vựng và ngữ pháp chuyên sâu |
8 buổi | 16 giờ |
Giáo trình | Sách Student Book, Giáo trình | 2 quyển | Free |
Dịch vụ | Các dịch vụ bổ trợ, học tập nâng cao | Xuyên suốt khóa học | Free |
2.0-2.5 IELTS
Bổ trợ 1 buổi/tuần + Tutoring 5 buổi/tuần
Chia sẻ phương pháp học: nguồn học hiệu quả cho người mới bắt đầu, công cụ sử dụng + Kĩ năng mềm (Note-taking + Thuyết trình)
20 Vocab test + 4 Mini skill test + 1 Progress test + 1 Final test
STT | Nội dung bài học | Buổi | Giờ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Listening: Names - Places | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 2 | Listening: Numbers (1) Cách lập từ điển cá nhân sử dụng phương pháp Sketch-note Vocab test 1 "Mini test 1 Mini Tesk 1 - Reading: sentence completion - Listening: sentence completion Vocab test 1 |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 3 | Speaking: Introduction to IELTS Speaking Vocab test 2 |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 4 | Reading: Sentence Completion Vocab test 3 Quay video 1. Introduce yourself |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 5 | Reading practice 1 Vocab test 4 |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 6 | Introduction to IELTS Writing Cách cài đặt màn hình smartphone để học từ vựng mỗi ngày Vocab test 5 Minitest 2: - Reading: Sentence completion / short answer question - Listening: Form / note completion |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 7 | Listening: Numbers (2) Vocab test 6 |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 8 | Listening: Survival English (1) Cách để suy nghĩ tích cực Vocab test 7 Quay video 2. What do you do in your free time? |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 9 | Speaking part 1: Work and Study Vocab test 8 |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 10 | Reading Summary Cách bồi đắp vốn từ vựng mỗi ngày thông qua kênh Ted Talks Vocab test 9 Mini test 3 - Reading: summary completion - Listening: note completion |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 11 | Reading practice 2 Vocab test 10 |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 12 | Writing Task 1 (1) Vocab test 11 Quay video 3. Tell me about your favorite food |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 13 | Listening: Survival English (2) Vocab test 12 |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 14 | Listening/l Academic English (1) Cách chiến thắng căn bệnh Trì hoãn Vocab test 13 |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 15 | Speaking part 1: Interests and Hobbies Vocab test 14 |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 16 | Reading Multiple choice Hướng dẫn sử dụng Quizlet Vocab test 15 Mini test 4 - Reading: Multiple choice - Listening: Multiple choice Quay video 4. Describe your ideal house |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 17 | Reading practice 3 Vocab test 16 |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 18 | Writing Task 1 (2) Vocab test 17 |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 19 | Listening: Academic English (2) Vocab test 18 |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 20 | Reading Revision Vocab test 19 Quay video 5. Tell me about your best friend |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 21 | Final -Term Test | 1 buổi | 2 giờ |
3.0-3.5 IELTS
12 buổi bổ trợ + 10 buổi Tutoring
Chia sẻ phương pháp học: Các nguồn từ điển online, phần mềm chữa lỗi Writing, học từ vựng + Kĩ năng mềm
20 Vocab test + 4 Mini skill test + 1 Final test
STT | Nội dung bài học | Buổi | Giờ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Reading 1: Table Completion | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 2 | Listening 1: Form / Note Completion Vocab test 1 |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 3 | Writing 1: Writing Task 1 (Part 1) Vocab test 2 |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 4 | Speaking 1: WH - Question Vocab test 3 |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 5 | Listening 2: Sentence Completion Vocab test 4 Minitest 01 - Listening (Form/ Note/ Completion) |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 6 | Reading 2: Short - Answer Question Vocab test 5 |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 7 | Writing Task 1 (Part 2) Vocab test 6 |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 8 | Speaking: Yes / No Question Vocab test 7 Minitest 02 - Reading |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 9 | Listening: Table Completion Vocab test 8 |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 10 | Reading: Multiple Choice Questions Vocab test 9 |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 11 | IELTS Speaking Part 2 Vocab test 11 Minitest 03 - Writing - Viết intro và overview task 1 |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 12 | Listening: Map Labeling Vocab test 12 |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 13 | Listening: Survival English (2) Vocab test 12 |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 14 | Reading: Matching Headings Vocab test 13 |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 15 | Writing Task 2 (Part 1) Vocab test 14 |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 16 | Listening: Flowchart Completion Vocab test 15 Mini test 04 - Writing - Viết laị các câu mô tả writing task 1 đơn giản |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 17 | Reading: True / False / Not Given - Yes / No / Not Given Vocab test 16 |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 18 | Writing Task 2 (Part 2) Vocab test 17 |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 19 | Listening: Diagram Completion Vocab test 18 |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 20 |
Final -Term Test (L&R&W) |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 21 | Speaking: Practice Vocab test 19 |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 22 | Final - term Test (Speaking) Chữa chi tiết, cải thiện lỗi sai |
1 buổi | 2 giờ |
4.0-4.5 IELTS
12 buổi bổ trợ + 13 buổi Tutoring
Chia sẻ 6 phương pháp học + 2 Kĩ năng mềm
24 Vocab test + 7 Mini skill test + 1 Progress tests + 2 Final test
STT | Nội dung bài học | Buổi | Giờ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Writing Task 1 - Line graph | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 2 | Listening: Education Vocab test 1 |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 3 | Speaking: Your hobby Vocab test 2 |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 4 | Reading: Environment Vocab test 3 |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 5 | Writing Task 1 - Bar chart Vocab test 4 |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 6 | Listening: Sports club Vocab test 5 Mini skill test 1 (listening: completion) |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 7 | Speaking: Media Vocab test 6 |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 8 | Reading: Science & Technology Vocab test 7 |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 9 | Writing Task 1 - Table Vocab test 8 Mini skill test 2 (writing task 1: body dạng table) |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 10 | Listening: On the streets Vocab test 9 |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 11 | Speaking: Health and fitness Vocab test 10 |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 12 | Reading: Culture & Festivals Vocab test 11 |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 13 | Mid - Term Test Chữa chi tiết |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 14 | Writing Task 2 - Introduction & conclusion Vocab test 12 |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 15 | Listening: Giving directions Vocab test 13 |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 16 | Reading: The natural world Vocab test 14 Mini skill test 3 (reading: true/false/not given) |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 17 | Speaking: Holidays and travel Vocab test 15 |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 18 | Writing Task 2 - Topic sentences & reasons (1) Vocab test 16 Mini skill test 4 (writing task 2: introduction + conclusion) |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 19 | Listening: Going abroad Vocab test 17 |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 20 | Writing Task 2 - Topic sentences & reasons (2) Vocab test 18 |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 21 | Reading: Research & Exploration Vocab test 19 |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 22 | Writing Task 2 - Examples, consequences & alternatives Vocab test 20 |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 23 | Speaking: Childhood Vocab test 21 |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 24 | Writing: Revison Vocab test 22 Mini skill test 5 (writing task 2 - writing 1 body paragraph) |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 25 | Final -Term Test ( R + L + W ) Chữa chi tiết |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 26 | Speaking: Revison | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 27 | Final -Term Test ( Speaking ) Chữa chi tiết |
1 buổi | 2 giờ |
Writing - Speaking yếu, chỉ biết sơ ngữ pháp, từ vựng, dành cho bạn nào muốn chuyên sâu nâng band.
Bổ trợ + Tutoring hàng tuần
Kỹ năng mềm quản lý thời gian
Test Writing - Speaking hàng ngày
STT | Nội dung bài học | Buổi | Giờ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Writing 1 | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 2 | Speaking 1 | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 3 | Writing 2 | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 4 | Speaking | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 5 | Writing 3 | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 6 | Speaking | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 7 | Writing 4 | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 8 | Speaking | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 9 | Writing 5 | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 10 | Speaking 5 | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 11 | Mid - Term Test | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 12 | Writing 6 | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 13 | Speaking 6 | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 14 | Writing 7 | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 15 | Speaking 7 | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 16 | Writing 8 | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 17 | Speaking 8 | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 18 | Writing 9 | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 19 | Speaking 9 | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 20 | Writing 10 | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 21 | Final -Term Test | 1 buổi | 2 giờ |
5.0-5.5 IELTS
Bổ trợ 1 buổi/tuần + Tutoring 5 buổi/tuần
Chia sẻ 4 phương pháp học tăng cường + 2 Kĩ năng mềm
19 Vocab test + 6 Mini skill test + 1 Progress tests + 2 Final test
STT | Nội dung bài học | Buổi | Giờ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Listening: Holiday and Travel + Youth | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 2 | Reading 1: Family and relationships + Health and Fitness Vocabulary Test 1 |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 3 | Writing: Line Graph, Bar, Table Vocabulary Test 2 |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 4 | Speaking Part 1 - Technique (buổi 1) Vocabulary Test 3 Mini test 1 - Writing task 1 - Line graph |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 5 | Listening: Nature and Environment + Family Matters Vocabulary Test 4 |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 6 | Reading: Education + Nature - Water Vocabulary Test 5 |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 7 | Writing: Pie chart Vocabulary Test 6 |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 8 | Speaking Part 1 - Technique (buổi 2) Vocabulary Test 7 Mini test 2 - Writing task 1 - Pie chart |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 9 | Listening: Education + Culture and Modern Society Vocabulary Test 8 |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 10 | Reading: Language and communication + Science and Technology Vocabulary Test 9 |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 11 | Writing: Map Vocabulary Test 10 |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 12 | Speaking Part 2 - People Monologue Vocabulary Test 11 Mini test 3 - Writing task 1 - Map |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 13 | Listening: Science and Technology + People and Places Vocabulary Test 12 |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 14 | Mid - Term Test Chữa chi tiết |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 15 | Reading: Employment and finances + Youth and life stages Vocabulary Test 13 |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 16 | Writing: Process Vocabulary Test 14 |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 17 | Speaking Part 2 - Place Monologue Vocabulary Test 15 |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 18 | Writing: Advantage - Disadvantage Vocabulary Test 16 |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 19 | Speaking Part 2 - Thing Monologue Vocabulary Test 17 Mini test 4 - Writing task 2 - Advantage/ Disadvantage |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 20 | Writing: Problem - Solution Vocabulary Test 18 |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 21 | Speaking Part 2 - Past Event Vocabulary Test 19 |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 22 | Writing: Discussion Vocabulary Test 20 |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 23 | Speaking Part 3 (buổi 1) Vocabulary Test 21 Mini test 5 - Writing task 2 - Discussion |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 24 | Writing: Argumentative Vocabulary Test 22 |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 25 | Final -Term Test ( L + R + W ) Chữa chi tiết |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 26 | Speaking Part 3 (buổi 2) Vocabulary Test 23 Mini test 6 -Writing task 2 - Bài tập phát triển ý |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 27 | Final -Term Test ( Speaking ) Chữa chi tiết |
1 buổi | 2 giờ |
5.0 Writing + Speaking
Bổ trợ + Tutoring hàng tuần
Kỹ năng mềm quản lý thời gian, thuyết trình
Test Writing - Speaking hàng ngày
STT | Nội dung bài học | Buổi | Giờ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Writing 1 | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 2 | Speaking 1 | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 3 | Writing 2 | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 4 | Speaking | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 5 | Writing 3 | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 6 | Speaking | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 7 | Writing 4 | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 8 | Speaking | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 9 | Writing 5 | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 10 | Speaking 5 | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 11 | Mid - Term Test | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 12 | Writing 6 | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 13 | Speaking 6 | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 14 | Writing 7 | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 15 | Speaking 7 | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 16 | Writing 8 | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 17 | Speaking 8 | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 18 | Writing 9 | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 19 | Speaking 9 | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 20 | Writing 10 | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 21 | Final -Term Test | 1 buổi | 2 giờ |
6.0 IELTS
Bổ trợ 1 buổi/tuần + Tutoring 5 buổi/tuần
3 phương pháp tự học tăng cường + nguồn tài liệu
23 bài Vocab test + 02 bài test writing + 1 Progress tests + 2 Final test
STT | Nội dung bài học | Buổi | Giờ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | IELTS Speaking Part I (1) | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 2 | Writing Task 1 | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 3 | IELTS Speaking Part I (2) | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 4 | Writing: Bar Graph & Table | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 5 | Speaking: Personal Monologue | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 6 | Writing: Line, Pie & Mix Graphs | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 7 | Listening Test 1 Chữa chi tiết |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 8 | Reading Test 1 Chữa chi tiết |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 9 | Speaking: Place Monologue | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 10 | Writing: Map and Process | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 11 | Listening Test 2 Chữa chi tiết |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 12 | Reading Test 2 Chữa chi tiết |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 13 | Writing Task 2 - How To Form An Essay | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 14 | Speaking Practice | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 15 | ListeningTest 3 Chữa chi tiết |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 16 | Reading Test 3 Chữa chi tiết |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 17 | Speaking: Event Monologue | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 18 | Writing: Agree / Disagree | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 19 | Listening Test 4 Chữa chi tiết |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 20 | Reading Test 4 Chữa chi tiết |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 21 | Ielts Speaking Part 3 | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 22 | Writing: Discuss Both Views and Gives Your Opinion | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 23 | Writing: Problems and Solutions | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 24 | Writing: What Are The Advantages and Disadvantages? | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 25 | Writing: Two - Part Question | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 26 | Final -Term Test ( L + R + W ) Chữa chi tiết |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 27 | Final -Term Test ( Speaking ) Chữa chi tiết |
1 buổi | 2 giờ |
6.5-7.0 IELTS
Bổ trợ 1 buổi/tuần + Tutoring 5 buổi/tuần
Phương pháp tự học tăng cường + nguồn tài liệu
Vocab test + 6 bài Mini Skill Test kỹ năng Reading, Listening, Writing
STT | Nội dung bài học | Buổi | Giờ |
---|---|---|---|
Buổi 1 | Listening: Unit 1. Section 1 & 2 | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 2 | Listening: Unit 2. Section 3 & 4 Listening Test |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 3 | Reading Unit 3. Passage 1 & 2 | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 4 | Reading Unit 4. Passage 3 Reading Test |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 5 | Speaking Unit 5. Wh-questions | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 6 | Speaking Unit 6. Yes / no questions Test Speaking Part 1 |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 7 | Speaking Unit 7. Part 2 - people and things description | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 8 | Speaking Unit 8. Part 2 - places and events Test Speaking Part 2 |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 9 | Speaking Unit 9. Part 3 - comparison and prediction | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 10 | Speaking Unit 10. Part 3 - opinion, advantage & disadvantage and problem & solution Test Speaking Part 3 |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 11 | Writing Unit 11. Task 1 - bar, line, and pie chart | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 12 | Writing Unit 12. Task 1 - table, map, process, map and mixed Test Writing Task 1 |
1 buổi | 2 giờ |
Buổi 13 | Writing Unit 13. Task 2 - argumentative | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 14 | Writing Unit 14. Task 2 - discussion | 1 buổi | 2 giờ |
Buổi 15 | Writing Unit 15. Task 2 - problem & solution, cause & effect Test Writing Test 2 |
1 buổi | 2 giờ |
Để đăng ký học IELTS tại IELTS Fighter, bạn chỉ cần:
Tham gia Lớp học Online tại IELTS Fighter bạn sẽ được:
Tài năng, cá tính và tâm huyết trong từng bài giảng
Từ khát khao lan tỏa tình yêu IELTS tới hành trình 7 năm - 60 cơ sở - chắp cánh cho hàng triệu người chinh phục ước mơ...
Năm hoạt động
Giáo viên tài năng
Học viên cán đích
Đối tác đồng hành
Cơ sở trên toàn quốc
Học viên học online
IELTS Fighter nỗ lực đem đến trải nghiệm ngôn ngữ hào hứng, thú vị nhất cùng cơ sở vật chất tiện nghi cho bạn
Chúng tôi đồng hành cùng những tổ chức uy tín hàng đầu để đem đến những giá trị tích cực, vượt trên mong đợi cho học viên.
Mời bạn gia nhập Hệ sinh thái IELTS để giao lưu và học tập cùng chúng tớ nhé!
1,2 triệu lượt truy cập/tháng
1000+ bài giảng miễn phí
951.615+ lượt follow
390.000+ thành viên
150.000+ lượt follow