Từ vựng IELTS chủ đề Education - Giáo dục
Từ vựng cơ bản chủ đề Education
advanced |
/ədˈvænst/ |
tỉên tiến |
assessment |
/əˈsesmənt/ |
sự đánh giá |
attendance |
/əˈtendəns/ |
sự có mặt |
attendance rate |
/əˈtendəns reɪt/ |
tỷ lệ chuyên cần |
bachelor's degree |
/ˈbætʃələrz dɪɡriː/ |
cử nhân |
background |
/ˈbækɡraʊnd/ |
bối cảnh |
certificate |
/sərˈtɪfɪkət/ |
chứng chỉ |
classroom |
/ˈklæsruːm/ |
lớp học |
college |
/ˈkɑːlɪdʒ/ |
trường đại học |
college preparatory |
/ˈkɑːlɪdʒ prɪˈpærətɔːri/ |
dự bị đại học |
commencement |
/kəˈmensmənt/ |
lễ phát bằng |
computer centre |
/kəmˈpjuːtər ˈsentər/ |
trung tâm máy tính |
course outline |
/kɔːrs ˈaʊtlaɪn/ |
tóm tắt nội dung học |
deadline |
/ˈdedlaɪn/ |
hạn chót |
department |
/dɪˈpɑːrtmənt/ |
khoa |
dictionary |
/ˈdɪkʃəneri/ |
từ điển |
dining room |
/ˈdaɪnɪŋ rʊm/ |
phòng ăn |
diploma |
/dɪˈpləʊmə/ |
văn bằng |
dissertation |
/ˌdɪsərˈteɪʃn/ |
luận văn, luận án |
exchange student |
/ɪksˈtʃeɪndʒ ˈstuːdnt/ |
sinh viên trao đổi |
experience |
/ɪkˈspɪriəns/ |
kinh nghiệm |
experiential learning |
/ɪkˌspɪriˈenʃl ˈlɜːrnɪŋ/ |
học tập qua trải nghiệm |
experiment |
/ɪkˈsperɪmənt/ |
thí nghiệm |
facilities |
/fəˈsɪlətiz/ |
những tiện nghi |
faculty |
/ˈfæklti/ |
khoa |
feedback |
/ˈfiːdbæk/ |
phản hồi |
foreign student |
/ˈfɔːrən ˈstuːdnt/ |
sinh viên ngoại quốc |
give a talk |
/ɡɪv ə tɔːk/ |
nói |
graduate |
/ˈɡrædʒuət/ |
tốt nghiệp |
graduation ceremony |
/ˌɡrædʒuˈeɪʃn ˈserəməʊni/ |
lễ tốt nghiệp |
graduation rate |
/ˌɡrædʒuˈeɪʃn reɪt/ |
tỷ lệ tốt nghiệp |
group discussion |
/ɡruːp dɪˈskʌʃn/ |
thảo luận nhóm |
guideline |
/ˈɡaɪdlaɪn/ |
nguyên tắc chỉ đạo |
handout |
/ˈhændaʊt/ |
tài liệu, bài tập phôtô |
higher education |
/ˌhaɪər edʒuˈkeɪʃn/ |
giáo dục bậc đại học |
homestay |
/ˈhəʊmsteɪ/ |
căn hộ kiểu studio |
intermediate |
/ˌɪntərˈmiːdiət/ |
trung cấp |
international |
/ˌɪntərˈnæʃnəl/ |
quốc tế |
introductory |
/ˌɪntrəˈdʌktəri/ |
mở đầu |
junior |
/ˈdʒuːniər/ |
sinh viên năm ba |
knowledge |
/ˈnɑːlɪdʒ/ |
kiến thức |
laptop |
/ˈlæptɑːp/ |
máy tính xách tay |
leaflet |
/ˈliːflət/ |
tờ truyền đơn |
lecture |
/ˈlektʃər/ |
bài giảng |
lecturer |
/ˈlektʃərər/ |
giảng viên |
main hall |
/meɪn hɔːl/ |
sảnh chính |
module |
/ˈmɑːdʒuːl/ |
học phần |
national |
/ˈnæʃnəl/ |
quốc dân |
orientation |
/ˌɔːriənˈteɪʃn/ |
sự định hướng |
outcome |
/ˈaʊtkʌm/ |
kết quả |
overseas student |
/ˌəʊvərˈsiːz ˈstuːdnt/ |
du học sinh |
pencil |
/ˈpensl/ |
bút chì |
placement test |
/ˈpleɪsmənt test/ |
bài thi đánh giá năng lực |
primary |
/ˈpraɪmeri/ |
sơ cấp |
printer |
/ˈprɪntər/ |
máy in |
proofread |
/ˈpruːfriːd/ |
đọc lại để kiểm tra |
publication |
/ˌpʌblɪˈkeɪʃn/ |
sự công bố |
pupil |
/ˈpjuːpl/ |
học sinh |
reference |
/ˈrefrəns/ |
sự tham khảo |
registrar’s office |
/ˈredʒɪstrɑːrz ˈɑːfɪs/ |
văn phòng cán bộ đào tạo |
report |
/rɪˈpɔːrt/ |
báo cáo |
research |
/ˈriːsɜːrtʃ/ |
nghiên cứu |
schedule |
/ˈskedʒuːl/ |
kế hoạch làm việc |
school reunion |
/skuːl ˌriːˈjuːniən/ |
buổi tựu trường |
secondary |
/ˈsekənderi/ |
trung cấp |
senior |
/ˈsiːniər/ |
sinh viên năm cuối |
specialist |
/ˈspeʃəlɪst/ |
chuyên gia |
speech |
/spiːtʃ/ |
bài nói, diễn thuyết |
staff |
/stæf/ |
nhân viên |
stationery |
/ˈsteɪʃəneri/ |
đồ dùng văn phòng |
student advisor |
/ˈstuːdnt ədˈvaɪzər/ |
cố vấn sinh viên |
student retention |
/ˈstuːdnt rɪˈtenʃn/ |
bảo lưu |
student support service |
/ˈstuːdnt səˈpɔːrt ˈsɜːrvɪs/ |
dịch vụ hỗ trợ sinh viên |
supervisor |
/ˈsuːpərvaɪzər/ |
người giám sát |
task |
/tæsk/ |
bài tập, nhiệm vụ |
teamwork |
/ˈtiːmwɜːrk/ |
làm việc nhóm |
textbook |
/ˈtekstbʊk/ |
sách giáo khoa, giáo trình |
topic |
/ˈtɑːpɪk/ |
đề tài, chủ đề |
tutor |
/ˈtuːtər/ |
phụ đạo, gia sư |
tutorial |
/tuːˈtɔːriəl/ |
hướng dẫn |
university |
/ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/ |
trường đại học |
vocabulary |
/vəˈkæbjəleri/ |
từ vựng |
Collocations chủ đề Education
Học theo collocation là một trong những cách để ghi nhớ lâu hơn các từ vựng bạn đã được học. Ngoài các chuỗi từ vựng cơ bản như trên, IF giới thiệu cách học theo TOCOS (Topic-based vocabulary, Collocations, sentence-building) với bí kíp học như sau để ghi nhớ tốt hơn nhé.
Bước 1: Các bạn cần chọn học từ vựng từ 1 topic cụ thể, để ghi nhớ một cách hệ thống. Ví dụ trong topic Education, thầy có từ Curriculum: /kəˈrɪk.jə.ləm/: chương trình học
Bước 2: Để hiểu sâu được nghĩa và cách dùng của từ vựng này, chúng ta cần biết nó thường kết hợp với các từ khác như thế nào. Hay nói cách khác là các collocations đi kèm với curriculum. Phần này, các bạn có thể sử dụng từ điển Oxford Learner's Dictionary https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/ hoặc https://ozdic.com để tra cứu. Với trường hợp của từ curriculum chúng ta sẽ tra được:
- Adjective + Curriculum: comprehensive curriculum, national curriculum, rigid curriculum, flexible curriculum
- Verb + Curriculum: design a curriculum, implement a curriculum, update the curriculum, adapt the curriculum to
- Prepositions: included in the curriculum, part of the curriculum, within the curriculum.
Bước 3: Thực hành, hãy cố gắng tận dụng các cụm từ các bạn vừa học được với từ curriculum để áp dụng vào câu trong speaking hoặc writing:
Ví dụ:
♦ IELTS Writing Task 2
"A flexible curriculum that incorporates both academic and practical subjects is essential for preparing students for future challenges."
→ "Một chương trình giảng dạy linh hoạt kết hợp cả các môn học mang tính học thuật và thực tiễn là điều cần thiết để chuẩn bị cho học sinh đối mặt với những thách thức trong tương lai."
♦ IELTS Speaking Part 3
- Question: "How should schools adapt their curriculum to modern needs?"
"Các trường nên điều chỉnh chương trình giảng dạy của họ như thế nào để đáp ứng nhu cầu hiện đại?"
- Answer: "I believe schools should design a curriculum that integrates technology and soft skills, as these are crucial in today’s job market."
→ "Tôi tin rằng các trường nên thiết kế một chương trình giảng dạy tích hợp công nghệ và các kỹ năng mềm, vì đây là những yếu tố quan trọng trong thị trường việc làm hiện nay."
Cách học trên giúp các bạn ghi nhớ khắc sâu từ vựng và sử dụng chúng một cách chính xác. Tuy nhiên, chúng ta vẫn cần sự ôn tập từ thường xuyên và sử dụng từ vựng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau các bạn nhé.
Collocation |
Phiên âm |
Giải nghĩa |
Gain knowledge |
/ɡeɪn ˈnɒlɪdʒ/ |
Tiếp thu kiến thức |
Question (Câu hỏi): What’s your favorite subject in school? |
||
Educational background |
/ˌɛdʒuˈkeɪʃənl ˈbækɡraʊnd/ |
Nền tảng giáo dục |
Question: What is your field of study? |
||
Lifelong learning |
/ˈlaɪfˌlɒŋ ˈlɜːnɪŋ/ |
Học tập suốt đời |
Question: Do you enjoy studying? |
||
Peer pressure |
/pɪə ˈprɛʃə/ |
Áp lực đồng trang lứa |
Question: What challenges do students face at school? |
||
Holistic development |
/həˈlɪstɪk dɪˈvɛləpmənt/ |
Phát triển toàn diện |
Question: What is the role of schools in students’ lives? |
||
Learning curve |
/ˈlɜːnɪŋ kɜːv/ |
Quá trình học hỏi |
Question: Is there a subject you find difficult? |
||
Academic pressure |
/ˌækəˈdɛmɪk ˈprɛʃə/ |
Áp lực học tập |
Question: Do students in your country experience stress? |
||
Well-rounded education |
/ˌwɛl ˈraʊndɪd ˌɛdjʊˈkeɪʃən/ |
Giáo dục toàn diện |
Question: What do you think is important in education? |
||
Exam-oriented system |
/ɪɡˈzæm ˈɔːrɪɛntɪd ˈsɪstəm/ |
Hệ thống giáo dục chú trọng thi cử |
Question: What do you think of exams? |
||
Self-directed learning |
/sɛlf dɪˈrɛktɪd ˈlɜːnɪŋ/ |
Tự học có định hướng |
Question: How do you usually study? |
||
Make progress |
/meɪk ˈprəʊɡrɛs/ |
Tiến bộ |
Question: How do you measure your progress in learning? |
||
Face challenges |
/feɪs ˈʧælɪndʒɪz/ |
Đối mặt với thử thách. |
Question: Have you faced any challenges in your education? (Có, là một học sinh tôi phải đối mặt với thử thách phải cân bằng giữa hoạt động ngoại khóa và các môn học trên lớp) |
Bình luận