Trong các chủ đề về tiếng anh thì chủ đề giáo dục là chủ đề được nhiều người quan tâm nhất. Chính vì vậy hôm nay chúng tôi xin chia sẻ đến các bạn những từ vựng liên quan đến chủ đề giáo dục. Mong rằng sẽ giúp ích nhiều hơn cho việc luyện thi IELTS của bạn nhé!
 
 

Từ vựng cơ bản chủ đề Education

Chúng ta cùng điểm danh một số từ vựng chủ đề Education cơ bản như sau nhé:
 

advanced

/ədˈvænst/

tỉên tiến

assessment

/əˈsesmənt/

sự đánh giá

attendance

/əˈtendəns/

sự có mặt

attendance rate

/əˈtendəns reɪt/

tỷ lệ chuyên cần

bachelor's degree

/ˈbætʃələrz dɪɡriː/

cử nhân

background

/ˈbækɡraʊnd/

bối cảnh

certificate

/sərˈtɪfɪkət/

chứng chỉ

classroom

/ˈklæsruːm/

lớp học

college

/ˈkɑːlɪdʒ/

trường đại học

college preparatory

/ˈkɑːlɪdʒ prɪˈpærətɔːri/

dự bị đại học

commencement

/kəˈmensmənt/

lễ phát bằng

computer centre

/kəmˈpjuːtər ˈsentər/

trung tâm máy tính

course outline

/kɔːrs ˈaʊtlaɪn/

tóm tắt nội dung học

deadline

/ˈdedlaɪn/

hạn chót

department

/dɪˈpɑːrtmənt/

khoa

dictionary

/ˈdɪkʃəneri/

từ điển

dining room

/ˈdaɪnɪŋ rʊm/

phòng ăn

diploma

/dɪˈpləʊmə/

văn bằng

dissertation

/ˌdɪsərˈteɪʃn/

luận văn, luận án

exchange student

/ɪksˈtʃeɪndʒ ˈstuːdnt/

sinh viên trao đổi

experience

/ɪkˈspɪriəns/

kinh nghiệm

experiential learning

/ɪkˌspɪriˈenʃl ˈlɜːrnɪŋ/

học tập qua trải nghiệm

experiment

/ɪkˈsperɪmənt/

thí nghiệm

facilities

/fəˈsɪlətiz/

những tiện nghi

faculty

/ˈfæklti/

khoa

feedback

/ˈfiːdbæk/

phản hồi

foreign student

/ˈfɔːrən ˈstuːdnt/

sinh viên ngoại quốc

give a talk

/ɡɪv ə tɔːk/

nói

graduate

/ˈɡrædʒuət/

tốt nghiệp

graduation ceremony

/ˌɡrædʒuˈeɪʃn ˈserəməʊni/

lễ tốt nghiệp

graduation rate

/ˌɡrædʒuˈeɪʃn reɪt/

tỷ lệ tốt nghiệp

group discussion

/ɡruːp dɪˈskʌʃn/

thảo luận nhóm

guideline

/ˈɡaɪdlaɪn/

nguyên tắc chỉ đạo

handout

/ˈhændaʊt/

tài liệu, bài tập phôtô

higher education

/ˌhaɪər edʒuˈkeɪʃn/

giáo dục bậc đại học

homestay

/ˈhəʊmsteɪ/

căn hộ kiểu studio

intermediate

/ˌɪntərˈmiːdiət/

trung cấp

international

/ˌɪntərˈnæʃnəl/

quốc tế

introductory

/ˌɪntrəˈdʌktəri/

mở đầu

junior

/ˈdʒuːniər/

sinh viên năm ba

knowledge

/ˈnɑːlɪdʒ/

kiến thức

laptop

/ˈlæptɑːp/

máy tính xách tay

leaflet

/ˈliːflət/

tờ truyền đơn

lecture

/ˈlektʃər/

bài giảng

lecturer

/ˈlektʃərər/

giảng viên

main hall

/meɪn hɔːl/

sảnh chính

module

/ˈmɑːdʒuːl/

học phần

national

/ˈnæʃnəl/

quốc dân

orientation

/ˌɔːriənˈteɪʃn/

sự định hướng

outcome

/ˈaʊtkʌm/

kết quả

overseas student

/ˌəʊvərˈsiːz ˈstuːdnt/

du học sinh

pencil

/ˈpensl/

bút chì

placement test

/ˈpleɪsmənt test/

bài thi đánh giá năng lực

primary

/ˈpraɪmeri/

sơ cấp

printer

/ˈprɪntər/

máy in

proofread

/ˈpruːfriːd/

đọc lại để kiểm tra

publication

/ˌpʌblɪˈkeɪʃn/

sự công bố

pupil

/ˈpjuːpl/

học sinh

reference

/ˈrefrəns/

sự tham khảo

registrar’s office

/ˈredʒɪstrɑːrz ˈɑːfɪs/

văn phòng cán bộ đào tạo

report

/rɪˈpɔːrt/

báo cáo

research

/ˈriːsɜːrtʃ/

nghiên cứu

schedule

/ˈskedʒuːl/

kế hoạch làm việc

school reunion

/skuːl ˌriːˈjuːniən/

buổi tựu trường

secondary

/ˈsekənderi/

trung cấp

senior

/ˈsiːniər/

sinh viên năm cuối

specialist

/ˈspeʃəlɪst/

chuyên gia

speech

/spiːtʃ/

bài nói, diễn thuyết

staff

/stæf/

nhân viên

stationery

/ˈsteɪʃəneri/

đồ dùng văn phòng

student advisor

/ˈstuːdnt ədˈvaɪzər/

cố vấn sinh viên

student retention

/ˈstuːdnt rɪˈtenʃn/

bảo lưu

student support service

/ˈstuːdnt səˈpɔːrt ˈsɜːrvɪs/

dịch vụ hỗ trợ sinh viên

supervisor

/ˈsuːpərvaɪzər/

người giám sát

task

/tæsk/

bài tập, nhiệm vụ

teamwork

/ˈtiːmwɜːrk/

làm việc nhóm

textbook

/ˈtekstbʊk/

sách giáo khoa, giáo trình

topic

/ˈtɑːpɪk/

đề tài, chủ đề

tutor

/ˈtuːtər/

phụ đạo, gia sư

tutorial

/tuːˈtɔːriəl/

hướng dẫn

university

/ˌjuːnɪˈvɜːrsəti/

trường đại học

vocabulary

/vəˈkæbjəleri/

từ vựng

Collocations chủ đề Education

Học theo collocation là một trong những cách để ghi nhớ lâu hơn các từ vựng bạn đã được học. Ngoài các chuỗi từ vựng cơ bản như trên, IF giới thiệu cách học theo TOCOS (Topic-based vocabulary, Collocations, sentence-building) với bí kíp học như sau để ghi nhớ tốt hơn nhé.

Bước 1: Các bạn cần chọn học từ vựng từ 1 topic cụ thể, để ghi nhớ một cách hệ thống. Ví dụ trong topic Education, thầy có từ Curriculum: /kəˈrɪk.jə.ləm/: chương trình học

Bước 2: Để hiểu sâu được nghĩa và cách dùng của từ vựng này, chúng ta cần biết nó thường kết hợp với các từ khác như thế nào. Hay nói cách khác là các collocations đi kèm với curriculum. Phần này, các bạn có thể sử dụng từ điển Oxford Learner's Dictionary https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/ hoặc https://ozdic.com để tra cứu. Với trường hợp của từ curriculum chúng ta sẽ tra được:

- Adjective + Curriculum: comprehensive curriculum, national curriculum, rigid curriculum, flexible curriculum

- Verb + Curriculum: design a curriculum, implement a curriculum, update the curriculum, adapt the curriculum to

- Prepositions: included in the curriculum, part of the curriculum, within the curriculum.

Bước 3: Thực hành, hãy cố gắng tận dụng các cụm từ các bạn vừa học được với từ curriculum để áp dụng vào câu trong speaking hoặc writing:

Ví dụ:

♦ IELTS Writing Task 2

"A flexible curriculum that incorporates both academic and practical subjects is essential for preparing students for future challenges."

→ "Một chương trình giảng dạy linh hoạt kết hợp cả các môn học mang tính học thuật và thực tiễn là điều cần thiết để chuẩn bị cho học sinh đối mặt với những thách thức trong tương lai."

♦  IELTS Speaking Part 3

- Question: "How should schools adapt their curriculum to modern needs?"

"Các trường nên điều chỉnh chương trình giảng dạy của họ như thế nào để đáp ứng nhu cầu hiện đại?"

- Answer: "I believe schools should design a curriculum that integrates technology and soft skills, as these are crucial in today’s job market."

→ "Tôi tin rằng các trường nên thiết kế một chương trình giảng dạy tích hợp công nghệ và các kỹ năng mềm, vì đây là những yếu tố quan trọng trong thị trường việc làm hiện nay."
Cách học trên giúp các bạn ghi nhớ khắc sâu từ vựng và sử dụng chúng một cách chính xác. Tuy nhiên, chúng ta vẫn cần sự ôn tập từ thường xuyên và sử dụng từ vựng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau các bạn nhé.

Chúng ta cùng học và áp dụng với một số collocations khác nhé:
 

Collocation

Phiên âm

Giải nghĩa

Gain knowledge

/ɡeɪn ˈnɒlɪdʒ/

Tiếp thu kiến thức

Question (Câu hỏi): What’s your favorite subject in school?
(Môn học yêu thích của bạn ở trường là gì?)
Answer (Câu trả lời): I enjoy history the most because it allows me to gain knowledge about different cultures and events that shaped the world.
(Tôi thích môn lịch sử nhất vì nó giúp mình tiếp thu kiến thức về các nền văn hóa và các sự kiện đã định hình thế giới.)

 Educational background

/ˌɛdʒuˈkeɪʃənl ˈbækɡraʊnd/

Nền tảng giáo dục

Question: What is your field of study?
(Lĩnh vực học của bạn là gì?)
Answer: I have a strong educational background in engineering, as I studied it at university and specialized in civil engineering.
(Tôi có nền tảng giáo dục tốt về ngành kỹ thuật vì mình đã học ngành này ở đại học và chuyên ngành kỹ thuật xây dựng.)

Lifelong learning

/ˈlaɪfˌlɒŋ ˈlɜːnɪŋ/

Học tập suốt đời

Question: Do you enjoy studying?
(Bạn có thích việc học không?)
Answer: Yes, I believe in lifelong learning because there’s always something new to discover, whether it’s through formal education or personal interests.
(Có, tôi tin vào việc học suốt đời vì luôn có điều gì đó mới mẻ để khám phá, dù là thông qua giáo dục chính quy hay sở thích cá nhân.)

Peer pressure

/pɪə ˈprɛʃə/

Áp lực đồng trang lứa

Question: What challenges do students face at school?
(Những thách thức mà học sinh phải đối mặt ở trường là gì?)
Answer: One significant challenge is peer pressure, especially when it comes to academic performance or fitting in socially.
(Một thách thức lớn là áp lực từ bạn bè, đặc biệt khi nói đến thành tích học tập hoặc hòa nhập trong xã hội.)

Holistic development

/həˈlɪstɪk dɪˈvɛləpmənt/

Phát triển toàn diện

Question: What is the role of schools in students’ lives?
(Vai trò của trường học trong cuộc sống của học sinh là gì?)
Answer: Schools play a vital role in the holistic development of students by nurturing their intellectual, emotional, and physical growth…..
(Trường học đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển toàn diện của học sinh bằng cách nuôi dưỡng sự phát triển trí tuệ, cảm xúc và thể chất.)

Learning curve

/ˈlɜːnɪŋ kɜːv/

Quá trình học hỏi

Question: Is there a subject you find difficult?
(Có môn học nào bạn thấy khó không?)
Answer: Mathematics has always been a steep learning curve for me, but with practice, I’ve managed to improve over time…
(Toán học luôn là một quá trình học hỏi khó khăn đối với mình, nhưng nhờ luyện tập, mình đã dần cải thiện theo thời gian.)

Academic pressure

/ˌækəˈdɛmɪk ˈprɛʃə/

Áp lực học tập

Question: Do students in your country experience stress?
(Học sinh ở đất nước bạn có hay căng thẳng không?)
Answer: Yes, academic pressure is quite common, especially during exam periods when students feel the need to perform well…
(Có, áp lực học tập khá phổ biến, đặc biệt trong giai đoạn thi cử khi học sinh cảm thấy cần phải đạt kết quả tốt.)

Well-rounded education

/ˌwɛl ˈraʊndɪd ˌɛdjʊˈkeɪʃən/

Giáo dục toàn diện

Question: What do you think is important in education?
(Bạn nghĩ điều gì là quan trọng trong giáo dục?)
Answer: I think a well-rounded education is crucial because it prepares students for both professional success and personal growth….
(Mình nghĩ rằng một nền giáo dục toàn diện là rất quan trọng vì nó giúp học sinh chuẩn bị cho thành công nghề nghiệp cũng như sự phát triển cá nhân.)

Exam-oriented system

/ɪɡˈzæm ˈɔːrɪɛntɪd ˈsɪstəm/

Hệ thống giáo dục chú trọng thi cử

Question: What do you think of exams?
(Bạn nghĩ gì về các kỳ thi?)
Answer: I feel that an exam-oriented system can sometimes overlook creativity and practical skills, which are equally important in life….
(Mình cảm thấy rằng hệ thống giáo dục chú trọng thi cử đôi khi bỏ qua sự sáng tạo và kỹ năng thực tế, những yếu tố cũng quan trọng không kém trong cuộc sống.)

 Self-directed learning

/sɛlf dɪˈrɛktɪd ˈlɜːnɪŋ/

Tự học có định hướng

Question: How do you usually study?
(Bạn thường học như thế nào?)
Answer: I prefer self-directed learning because it allows me to focus on topics I find most interesting and learn at my own pace….
(Mình thích cách học tự định hướng vì nó cho phép mình tập trung vào các chủ đề mà mình thấy thú vị nhất và học theo tốc độ của riêng mình.)

Make progress

/meɪk ˈprəʊɡrɛs/

Tiến bộ

Question: How do you measure your progress in learning?
(Bạn đánh giá sự tiến bộ của mình trong học tập như thế nào?)
Answer: I think I make progress by setting small, achievable goals and reviewing my performance regularly.
(Mình nghĩ mình tiến bộ bằng cách đặt những mục tiêu nhỏ, có thể đạt được và thường xuyên đánh giá hiệu suất của mình.)

Face challenges 

 /feɪs ˈʧælɪndʒɪz/

Đối mặt với thử thách.

Question: Have you faced any challenges in your education?
(Bạn đã từng đối mặt với thử thách nào trong học tập chưa?)
Answer: Yes, as a student, I have faced challenges of balancing between extracurriculum activities and academic subjects….

(Có, là một học sinh tôi phải đối mặt với thử thách phải cân bằng giữa hoạt động ngoại khóa và các môn học trên lớp)

 
Một số cụm từ khác tham khảo:
 
- iterate and well-informed electorate : thành phần cử tri có học và có trình độ văn hóa cao 
 
- manifest functions : những chức năng có chủ định 
 
- menial jobs : công việc lao động chân tay 
 
- peers : các bạn cùng trang lứa 
 
- prerequisite : điều kiện bắt buộc 
 
- self-fulfilling prophecy : lời tiên tri tự ứng ( tự mình phán ra và cũng tự mình làm cho ứng nghiệm ) 
 
- self-supporting : tự lập
 
- sex education program : chương trình giáo dục về sinh hoạt giới tính 
 
- social upward mobility : tiến lên trên nấc thang xã hội 
 
- socialization process : tiến trình xã hội hóa 
 
- staying in line : xếp hàng ngay ngắn 
 
- teenage pregnancies : trẻ vị thành niên có thai 
 
- the framers of the Constitution : những người soạn thảo hiến pháp (Mỹ) 
 
- the function of schooling : chức năng giáo dục 
 
- to affect : ảnh hưởng đến 
 
- to alienate students of lower-class and minority homes : khiến học sinh thuộc gia đình lao động và thiểu số khó có thể thích nghi được 
 
- to alter the course of social problems : thay đổi chiều hướng của các vấn đề xã hội 
 
- to be legally bound : bị ràng buộc về mặt pháp lý 
 
- to confer : cấp cho 
 
- to impede : cản trở, ngăn cản 
 
- to little avail : chẳng thành công bao nhiêu 
 
- to perform academically : học tập 
 
- to reinforce : củng cố thêm 
 
- to sharpen : làm cho nghiêm trọng thêm 
 
- to work to the advantage of all students : hoạt động có lợi cho tất cả học sinh 
 
Trên đây là một số từ vựng, cụm từ quan trọng cho chủ đề Education. Cả nhà làm bài tập để nhớ sâu hơn nhé.