UNIT 14: Cultures
“Cultures” là một chủ đề “khó nhằn” nhưng lại thường xuất hiện trong phần thi IELTS Listening. Mỗi đất nước đều có một bản sắc văn hóa riêng đầy màu sắc. Vậy hãy cùng đồng hành với IELTS Fighter trong bài học ngày hôm nay để tìm hiểu về nền văn hóa của các quốc gia khác nhau và học cách so sánh sự khác biệt giữa chúng.
Vậy đối với loại chủ đề này chúng ta cần chú ý gì, và nghe những loại thông tin gì? Trước hết các bạn cùng thực hành bài tập sau nhé:
Match the country where they eat this food for lunch.
a. potatoes b. cereal, toast and eggs c. bread with lentils |
d. noodle soup e. rice and vegetables f. a sandwich |
g. chicken |
(1) in the UK ......... (2) in India ............. (3) in China .............
Lưu ý: Đầu tiên, chúng ta phải xác định được ai là người đang đưa ra thông tin, họ đến từ đất nước nào. Sau đó, nắm bắt sự so sánh văn hóa giữa các nước dựa vào tín hiệu: "But, Although, both... and..." Cuối cùng, chú ý đọc tất cả các lựa chọn trước khi bắt đầu bài nghe.
Bây giờ, cùng phân tích "tapescript" để rút ra đáp án đúng nhé:
Meena: Hi, Barbara. Why don't you join our group? We’re going to give a presentation about what we eat at each meal in our home countries.
Barbara: Oh, great! I love finding out about other cultures. So where do we start? Breakfast? In the UK we have cereal, toast, eggs and tea or coffee for breakfast. Have you got that, Meena?
=> lựa chọn B bị loại do nói về bữa sáng
Meena: Yes... But breakfast in India is completely different. We have a lot of different kinds of breakfast across India, but mostly we eat some type of bread with lentils.
=> Liên từ "But" chỉ sự tương phản, nên nhớ đáp án đúng phải ở phía sau từ "But".
Chen: Oh, is that right? In China, we have tea with noodles or rice and vegetables for breakfast. So what do you have for lunch, Barbara?
Barbara: Well, you know in the UK, we don't usually have a big lunch. We usually just have a sandwich. But it’s different in India isn’t it?
=>Do Barbara là người Anh, suy ra đáp án câu 1 phải là F
Meena: Oh definitely. I don’t like sandwiches at all. We have rice and vegetables for lunch in India.
=> Do Meena là người Ấn độ, đáp án câu 2 là E
Chen: Yeah ... we have a cooked meal at lunch time, too. We usually have noodle soup, and a main course.
=> Do Chen là người Trung Quốc, đáp án câu 3 phải là D
Barbara: We have our main meal in the evening in the UK, as well. Quite often we have chicken, meat or fish with potatoes and vegetables.
Tóm lại, để nghe tốt được bài " IELTS Listening" mà có nhiều người tham gia vào hội thoại, cần biết rõ được người đang nói là ai, thuộc quốc tịch nước nào, và nội dung lời nói của người đấy là gì.
Bên cạnh đó, người ta sẽ dùng một số cụm từ chỉ sự tương đồng và tương phản để đánh lạc hướng hay bẫy các sĩ tử IELTS:
Và cuối cùng, để làm tốt bài tập trên cũng như các bài tập khác về chủ đề “Cultures”, các bạn cần nắm rõ các từ vựng dưới đây:
- Văn hóa ẩm thực:
1. sandwich /ˈsænwɪdʒ/ : bánh sandwich
2. noodle soup /ˈnuːdl suːp/ : xúp mỳ
3. toast /toʊst/ : lát bánh mỳ
4. cereal /ˈsɪriəl/ : ngũ cốc
5. lentil /ˈlentl/ : đậu lăng
- Các phong tục, tập quán
1. Ritual /ˈrɪtʃuəl/: Lễ nghi
2. Acculturation /əˌkʌltʃəˈreɪʃn /: Sự tiếp nhận và biến đổi văn hóa
3. Folk culture /foʊk kʌltʃər/: Văn hóa dân gian
4. Oral tradition /ˈɔːrəl trəˈdɪʃn/: Truyền miệng
5. Ethical standard /ˈeθɪkl stændərd/: Chuẩn mực đạo đức
6. Race conflict /reɪs kɑːnflɪkt/: Xung đột sắc tộc
7. Racism /ˈreɪsɪzəm/: Chủ nghĩa phân biệt chủng tộc
8. Culture shock /ˈkʌltʃər ʃɑːk/: Sốc về văn hóa
9. National identity /ˈnæʃnəl aɪˈdentəti/: Bản sắc dân tộc
10. Civilization /ˌsɪvələˈzeɪʃn/: Nền văn minh
11. Prejudice /ˈpredʒudɪs/: Định kiến, thành kiến.
Bây giờ hãy cùng ứng dụng những kiến thức vừa học được cùng những kĩ năng nghe để làm những bài luyện tập không kém phần thú vị dưới đây nhé!
Bình luận