Collocation theo chủ đề Lịch sử - Ghi điểm bài thi IELTS
Nếu bạn từng ngồi trước giám khảo IELTS và nhận được câu hỏi về lịch sử, có thể bạn đã cảm thấy một chút hoang mang: "Mình đâu có phải là nhà sử học!", "Mình chẳng nhớ nổi mốc thời gian nào!", hay tệ hơn là "Mình chẳng có gì để nói cả!"
Đừng lo, bạn không cần phải là chuyên gia lịch sử để trả lời trôi chảy. Điều quan trọng là có vốn từ vựng phù hợp để diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và thuyết phục. Và đó chính là lý do mình chia sẻ với bạn 20 collocations siêu hay về chủ đề history – giúp bạn có thể tự tin triển khai câu trả lời, mở rộng ý và ghi điểm với giám khảo.
* (Bài viết thực hiện bởi IELTS Fighter, vui lòng ghi nguồn nếu chia sẻ nhé.)
Collocation chủ đề Lịch sử
Trace the origins |
/treɪs ðə ˈɒrɪdʒɪnz/ |
Truy tìm nguồn gốc |
Question: Why is it important for researchers to investigate the beginnings of historical events? Answer: Historians often strive to trace the origins of significant events to understand their causes and impacts. For instance, by analyzing ancient manuscripts and artifacts, researchers can uncover how early civilizations developed writing systems, shaping modern communication. This process provides valuable insights into human progress. Vietnamese: Các nhà sử học thường cố gắng truy tìm nguồn gốc của các sự kiện quan trọng để hiểu rõ nguyên nhân và tác động của chúng. Ví dụ, bằng cách phân tích các bản thảo cổ và hiện vật, các nhà nghiên cứu có thể phát hiện cách các nền văn minh đầu tiên phát triển hệ thống chữ viết, góp phần định hình nền tảng giao tiếp hiện đại. Quá trình này cung cấp những hiểu biết quan trọng về sự tiến bộ của loài người. |
||
Shape the course of history |
/ʃeɪp ðə kɔːrs ʌv ˈhɪstəri/ |
Định hình tiến trình lịch sử |
Example: Question: How do major inventions impact human civilization? Answer: Groundbreaking discoveries and technological advancements often shape the course of history by transforming societies. For example, the invention of the printing press enabled the mass production of books, spreading knowledge and fueling the Renaissance. Such developments have lasting effects on culture and education. Vietnamese: Những phát minh mang tính đột phá và các tiến bộ công nghệ thường định hình tiến trình lịch sử bằng cách thay đổi xã hội. Ví dụ, sự ra đời của máy in đã giúp sản xuất sách hàng loạt, lan tỏa tri thức và thúc đẩy phong trào Phục hưng. Những phát triển này có ảnh hưởng sâu rộng đến văn hóa và giáo dục. |
||
Uncover the past |
/ʌnˈkʌvər ðə pæst/ |
Khám phá quá khứ |
Example: Question: What role do archaeologists play in understanding human history? Answer: Archaeologists play a crucial role in uncovering the past by excavating ancient sites and analyzing artifacts. For example, the discovery of the tomb of Tutankhamun provided invaluable insights into ancient Egyptian civilization, shedding light on their culture, beliefs, and daily life. Vietnamese: Các nhà khảo cổ học đóng vai trò quan trọng trong việc khám phá quá khứ bằng cách khai quật các di tích cổ và phân tích hiện vật. Ví dụ, việc phát hiện lăng mộ của Tutankhamun đã mang lại những hiểu biết quý giá về nền văn minh Ai Cập cổ đại, giúp làm sáng tỏ văn hóa, tín ngưỡng và đời sống của họ. |
||
Commemorate an event |
/kəˈmɛməreɪt ən ɪˈvɛnt/ |
Tưởng niệm một sự kiện |
Example: Question: Why do societies hold ceremonies to remember historical events? Answer: Many cultures hold special ceremonies to commemorate an event and honor those who played key roles in history. For instance, Remembrance Day is observed in many countries to pay tribute to soldiers who lost their lives in wars, ensuring their sacrifices are never forgotten. Vietnamese: Nhiều nền văn hóa tổ chức các buổi lễ đặc biệt để tưởng niệm một sự kiện và vinh danh những người đã đóng vai trò quan trọng trong lịch sử. Ví dụ, Ngày Tưởng Niệm được tổ chức ở nhiều quốc gia nhằm tri ân những người lính đã hy sinh trong chiến tranh, đảm bảo rằng sự cống hiến của họ không bao giờ bị lãng quên. |
||
Preserve historical sites |
/prɪˈzɜːrv hɪˈstɒrɪkəl saɪts/ |
Bảo tồn các di tích lịch sử |
Example: Question: What are the benefits of maintaining historical landmarks? Answer: Governments and organizations work to preserve historical sites to protect cultural heritage and educate future generations. For example, the restoration of the Great Wall of China ensures that this architectural wonder remains intact, allowing people to appreciate its historical significance for years to come. Vietnamese: Các chính phủ và tổ chức nỗ lực bảo tồn các di tích lịch sử nhằm bảo vệ di sản văn hóa và giáo dục thế hệ mai sau. Ví dụ, việc trùng tu Vạn Lý Trường Thành giúp công trình kiến trúc vĩ đại này được bảo tồn, cho phép mọi người tiếp tục chiêm ngưỡng ý nghĩa lịch sử của nó trong nhiều năm tới. |
||
Ancient civilization |
/ˈeɪnʃənt ˌsɪvɪlaɪˈzeɪʃən/ |
Nền văn minh cổ đại |
Example: Question: Why is it important to study societies from the distant past? Answer: Learning about ancient civilizations helps us understand human progress and cultural development. For example, the Egyptian civilization made significant contributions to architecture, mathematics, and medicine, influencing modern society. Their pyramids, hieroglyphics, and medical practices continue to fascinate researchers today. Vietnamese: Tìm hiểu về nền văn minh cổ đại giúp chúng ta hiểu rõ sự phát triển của loài người và văn hóa. Ví dụ, nền văn minh Ai Cập đã có những đóng góp to lớn trong lĩnh vực kiến trúc, toán học và y học, ảnh hưởng đến xã hội hiện đại. Kim tự tháp, chữ tượng hình và các phương pháp y học của họ vẫn khiến các nhà nghiên cứu say mê đến ngày nay. |
||
Historical event |
/hɪˈstɒrɪkəl ɪˈvɛnt/ |
Sự kiện lịch sử |
Example: Question: What are some events that have significantly impacted human history? Answer: Many historical events have transformed societies and changed the world. For instance, the Industrial Revolution marked a shift from manual labor to mechanized production, leading to economic growth and urbanization. Such events have long-lasting effects on how we live today. Vietnamese: Nhiều sự kiện lịch sử đã làm thay đổi xã hội và thế giới. Ví dụ, cuộc Cách mạng Công nghiệp đánh dấu sự chuyển đổi từ lao động thủ công sang sản xuất bằng máy móc, dẫn đến tăng trưởng kinh tế và đô thị hóa. Những sự kiện như vậy có tác động lâu dài đến cuộc sống hiện đại. |
||
Cultural heritage |
/ˈkʌltʃərəl ˈhɛrɪtɪdʒ/ |
Di sản văn hóa |
Example: Question: Why is it important to preserve traditions and historical landmarks? Answer: Protecting cultural heritage is crucial for maintaining a nation’s identity and passing knowledge to future generations. For example, UNESCO recognizes sites like the Taj Mahal and Machu Picchu as world heritage sites, ensuring they are preserved for people to appreciate their historical and artistic significance. Vietnamese: Bảo tồn di sản văn hóa rất quan trọng để duy trì bản sắc dân tộc và truyền đạt kiến thức cho các thế hệ sau. Ví dụ, UNESCO công nhận các địa danh như Taj Mahal và Machu Picchu là di sản thế giới, giúp bảo tồn để mọi người có thể chiêm ngưỡng ý nghĩa lịch sử và nghệ thuật của chúng. |
||
Archaeological discovery |
/ˌɑːrkiəˈlɒdʒɪkəl dɪˈskʌvəri/ |
Khám phá khảo cổ |
Example: Question: How do excavations contribute to our understanding of the past? Answer: Every archaeological discovery provides new insights into ancient societies. For example, the excavation of Pompeii revealed remarkably well-preserved buildings and artifacts, giving historians a detailed look into Roman life before the catastrophic eruption of Mount Vesuvius. Vietnamese: Mỗi khám phá khảo cổ đều mang lại những hiểu biết mới về các nền văn minh cổ đại. Ví dụ, cuộc khai quật thành phố Pompeii đã tiết lộ những công trình và hiện vật được bảo tồn gần như nguyên vẹn, giúp các nhà sử học có cái nhìn chi tiết về cuộc sống của người La Mã trước khi núi lửa Vesuvius phun trào. |
||
Instil a sense of patriotism |
/ɪnˈstɪl ə sɛns ʌv ˈpeɪtriətɪzəm/ |
Làm thấm nhuần tình yêu nước |
Example: Question: How can history education influence national pride? Answer: Teaching historical achievements and sacrifices can instil a sense of patriotism in young generations. For example, learning about national heroes and independence movements helps students appreciate their country’s struggles and contributions, fostering a strong sense of pride and responsibility. Vietnamese: Việc giảng dạy về những thành tựu và sự hy sinh trong lịch sử có thể làm thấm nhuần tình yêu nước trong các thế hệ trẻ. Ví dụ, tìm hiểu về các anh hùng dân tộc và phong trào giành độc lập giúp học sinh trân trọng những khó khăn và đóng góp của đất nước, nuôi dưỡng lòng tự hào và trách nhiệm công dân. |
||
Significant milestone |
/sɪɡˈnɪfɪkənt ˈmaɪlstəʊn/ |
Cột mốc quan trọng |
Example: Question: Why do people celebrate key achievements in history? Answer: Reaching a significant milestone is often a cause for celebration as it represents progress and achievement. For instance, the first moon landing in 1969 was a historic event that showcased human ingenuity and technological advancements, inspiring generations to explore space. Vietnamese: Đạt được một cột mốc quan trọng thường là lý do để kỷ niệm vì nó đánh dấu sự tiến bộ và thành tựu. Ví dụ, sự kiện con người đặt chân lên Mặt Trăng vào năm 1969 là một sự kiện lịch sử thể hiện trí tuệ và tiến bộ công nghệ của nhân loại, truyền cảm hứng cho nhiều thế hệ khám phá vũ trụ. |
||
Medieval architecture |
/ˈmɛdɪˌiːvəl ˈɑːrkɪtɛktʃər/ |
Kiến trúc thời Trung Cổ |
Example: Question: What makes historical buildings from the Middle Ages unique? Answer: Medieval architecture is known for its grand castles, towering cathedrals, and intricate stone carvings. For example, Notre-Dame Cathedral in Paris is a stunning example of Gothic design, featuring soaring arches and magnificent stained-glass windows that have captivated visitors for centuries. Vietnamese: Kiến trúc thời Trung Cổ nổi bật với những lâu đài tráng lệ, các nhà thờ cao vút và những chạm khắc đá tinh xảo. Ví dụ, Nhà thờ Đức Bà ở Paris là một ví dụ điển hình của phong cách Gothic, với những mái vòm cao vút và cửa sổ kính màu tuyệt đẹp đã làm say đắm du khách qua nhiều thế kỷ. |
||
Ancient ruins |
/ˈeɪnʃənt ˈruːɪnz/ |
Di tích cổ đại |
Example: Question: Why are historical remains valuable for archaeologists? Answer: Exploring ancient ruins helps researchers uncover the lifestyles and cultures of early civilizations. For example, the ruins of Machu Picchu in Peru reveal the architectural skills of the Inca Empire, showcasing their advanced engineering techniques and deep connection to nature. Vietnamese: Việc khám phá di tích cổ đại giúp các nhà nghiên cứu hiểu rõ hơn về đời sống và văn hóa của các nền văn minh xưa. Ví dụ, tàn tích của Machu Picchu ở Peru thể hiện kỹ thuật kiến trúc tinh vi của Đế chế Inca, minh chứng cho sự khéo léo trong xây dựng và mối liên kết sâu sắc của họ với thiên nhiên. |
||
Legendary leader |
/ˈlɛdʒəndəri ˈliːdər/ |
Nhà lãnh đạo huyền thoại |
Example: Question: What qualities make a historical figure truly influential? Answer: A legendary leader is someone who inspires people and changes the course of history. For instance, Alexander the Great is remembered for his strategic brilliance and vast empire, demonstrating leadership skills that influenced military tactics for centuries. Vietnamese: Một nhà lãnh đạo huyền thoại là người có khả năng truyền cảm hứng và thay đổi tiến trình lịch sử. Ví dụ, Alexander Đại đế được nhớ đến với tài thao lược xuất sắc và đế chế rộng lớn, thể hiện khả năng lãnh đạo đã ảnh hưởng đến chiến lược quân sự trong nhiều thế kỷ. |
||
Revolutionary movement |
/ˌrɛvəˈluːʃənɛri ˈmuːvmənt/ |
hong trào cách mạng |
Example: Question: How do large-scale uprisings shape societies? Answer: A revolutionary movement can reshape a nation by overthrowing oppressive systems and introducing new governance. For example, the French Revolution led to the abolition of monarchy and the rise of democratic ideals, profoundly influencing modern political thought. Vietnamese: Một phong trào cách mạng có thể thay đổi cả một quốc gia bằng cách lật đổ những hệ thống áp bức và thiết lập một chính quyền mới. Ví dụ, Cách mạng Pháp đã dẫn đến sự xóa bỏ chế độ quân chủ và sự trỗi dậy của các tư tưởng dân chủ, có ảnh hưởng sâu rộng đến tư tưởng chính trị hiện đại. |
||
Legacy of the past |
/ˈlɛɡəsi əv ðə pɑːst/ |
Di sản của quá khứ |
Example: Question: How does history shape modern societies? Answer: The legacy of the past influences many aspects of our lives, from traditions to laws. For example, ancient Greek democracy laid the foundation for modern political systems, proving how historical developments continue to shape contemporary governance. Vietnamese: Di sản của quá khứ ảnh hưởng đến nhiều khía cạnh trong cuộc sống của chúng ta, từ truyền thống đến luật pháp. Ví dụ, nền dân chủ Hy Lạp cổ đại đã đặt nền móng cho các hệ thống chính trị hiện đại, cho thấy những phát triển trong lịch sử vẫn tiếp tục định hình nền quản trị ngày nay. |
||
Pay tribute to |
/peɪ ˈtrɪbjuːt tuː/ |
Tôn vinh, tưởng nhớ |
Example: Question: How do people usually honor the memory of famous individuals? Answer: People often pay tribute to famous individuals by holding memorials or creating monuments in their honor. For example, after the death of a prominent leader, a public ceremony may be held where speeches and tributes are given to acknowledge their contributions and legacy. Vietnamese: Mọi người thường tôn vinh những cá nhân nổi tiếng bằng cách tổ chức các buổi tưởng niệm hoặc xây dựng các công trình kỷ niệm để vinh danh họ. Ví dụ, sau cái chết của một nhà lãnh đạo nổi tiếng, một buổi lễ công cộng có thể được tổ chức, nơi những bài phát biểu và lời tưởng niệm được trình bày để ghi nhận những đóng góp và di sản của họ. |
||
National identity |
/ˈnæʃənl aɪˈdɛntɪti/ |
Bản sắc dân tộc |
Example: Question: How do traditions contribute to a country's cultural uniqueness? Answer: National identity is shaped by a country’s customs, language, and historical experiences. For example, Vietnam’s celebration of Tet reflects its deep-rooted cultural values, reinforcing a sense of unity and pride among its people. Vietnamese: Bản sắc dân tộc được hình thành từ phong tục, ngôn ngữ và những trải nghiệm lịch sử của một quốc gia. Ví dụ, Tết Nguyên Đán ở Việt Nam thể hiện các giá trị văn hóa lâu đời, củng cố tinh thần đoàn kết và niềm tự hào của người dân. |
||
Study historical figures |
/ˈstʌdi hɪsˈtɒrɪkəl ˈfɪɡjərz/ |
Nghiên cứu các nhân vật lịch sử |
Example: Question: Why is it important to learn about leaders and figures from the past? Answer: When students study historical figures, they gain insights into leadership, perseverance, and social change. For instance, learning about Abraham Lincoln helps people understand the importance of resilience and justice in shaping a fair society. Vietnamese: Khi học sinh nghiên cứu các nhân vật lịch sử, họ có thể hiểu rõ hơn về khả năng lãnh đạo, sự kiên trì và những thay đổi xã hội. Ví dụ, tìm hiểu về Abraham Lincoln giúp mọi người nhận ra tầm quan trọng của sự kiên định và công lý trong việc xây dựng một xã hội công bằng. |
||
Connect to the past |
/kəˈnɛkt tu ðə pɑːst/ |
Kết nối với quá khứ |
Example: Question: How can museums help people engage with history? Answer: Visiting museums allows people to connect to the past by experiencing artifacts, stories, and exhibitions firsthand. For example, walking through ancient battlefields or seeing historical documents can make history feel more tangible and meaningful. Vietnamese: Việc tham quan các bảo tàng giúp mọi người kết nối với quá khứ bằng cách trực tiếp trải nghiệm các hiện vật, câu chuyện và triển lãm. Ví dụ, khi bước qua các chiến trường xưa hoặc xem những tài liệu lịch sử, chúng ta có thể cảm nhận lịch sử một cách chân thực và ý nghĩa hơn. |
Bài tập kèm đáp án
Bây giờ các bạn làm thêm bài tập để nhớ lâu nhé.
Các bạn lưu dần và ứng dụng thường xuyên các collocations này nhé.
Bình luận