Việc học từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập không chỉ là một phần thiết yếu trong quá trình học ngôn ngữ, mà còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực cho học sinh, sinh viên và những người học tiếng Anh. Với từ vựng phong phú, bạn sẽ tự tin hơn khi tham gia vào các cuộc trò chuyện liên quan đến học tập, giảng dạy hoặc công việc hàng ngày. Hiểu và sử dụng đúng các từ vựng về đồ dùng học tập sẽ giúp bạn mô tả chính xác các vật dụng, nắm bắt nhanh hơn các bài giảng và hướng dẫn bằng tiếng Anh, đồng thời giúp việc học trở nên thú vị và hiệu quả hơn.

Học từ vựng tiếng Anh không chỉ dừng lại ở việc ghi nhớ từ ngữ, mà còn là việc hiểu rõ cách sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế.

Trong bài viết này, IELTS Fighter sẽ cung cấp danh sách từ vựng chi tiết, kèm theo ví dụ, phiên âm, dịch nghĩa và một số bài tập để bạn luyện tập.

Đồ dùng học tập bằng tiếng Anh 1

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập

Đồ dùng học tập cơ bản bằng tiếng Anh

Tên Phiên âm Nghĩa Ví dụ

Pencil

/ˈpensəl/ Bút chì I use a pencil to draw pictures.
Eraser /ɪˈreɪsər/ Tẩy She used an eraser to correct her mistakes.
Pen /pɛn/ Bút mực He wrote the letter with a blue pen.
Notebook /ˈnoʊtbʊk/ Vở ghi chép I always carry a notebook to jot down my ideas.
Sharpener /ˈʃɑːrpənər/ Gọt bút chì My pencil sharpener broke, so I need to buy a new one.
Ruler /ˈruːlər/ Thước kẻ We use a ruler to draw straight lines.
Highlighter /ˈhaɪlaɪtər/ Bút đánh dấu She used a highlighter to mark the important points.
Ballpoint pen /ˌbɔːl.pɔɪnt ˈpen/ Bút bi I use a ballpoint pen to write notes.
Pencil case /ˈpen.səl ˌkeɪs/ Hộp bút I keep my pens and pencils in a pencil case.
Calculator /ˈkælkjəˌleɪtər/ Máy tính We need a calculator for our math class.
Backpack /ˈbækˌpæk/ Ba lô He carries all his school books in his backpack.
Protractor /proʊˈtræktər/ Thước đo góc She used a protractor to measure the angle.
Folder /ˈfoʊldər/ Bìa kẹp hồ sơ She organized her documents in different colored folders.
Whiteboard /ˈwaɪtbɔːrd/ Bảng trắng The teacher wrote the lesson on the whiteboard.
Clipboard /ˈklɪpbɔːrd/ Bảng kẹp giấy The coach used a clipboard to hold the team roster.
Textbook /ˈtɛkstˌbʊk/ Sách giáo khoa We need to buy the new science textbook for this semester.
Chalk /tʃɔːk/ Phấn I wrote my name on the blackboard with chalk.
Compass /ˈkʌmpəs/ Compa We use a compass to draw circles in geometry class.

Đồ dùng học tập thủ công bằng tiếng Anh

Tên Phiên âm Nghĩa Ví dụ
Glue /ɡluː/ Keo dán
  1. I used glue to stick the paper together.
Scissors /ˈsɪzərz/ Kéo She used scissors to cut the paper.
Tape /teɪp/ Băng keo We use tape to seal the package.
Stapler /ˈsteɪplər/ Dập ghim The stapler jammed, so I couldn’t finish stapling my papers.
Paintbrush /ˈpeɪntˌbrʌʃ/ Cọ vẽ He used a paintbrush to create his artwork.
Watercolor /ˈwɔːtərˌkʌlər/ Màu nước She enjoys painting landscapes with watercolors.
Colored pencils /ˈkʌlərd ˈpɛnsəlz/ Bút chì màu The artist used colored pencils to draw the portrait.
Crayons /ˈkreɪɑːnz/ Bút sáp màu The children love drawing with crayons.
Craft paper /kræft ˈpeɪpər/ Giấy thủ công We used craft paper to make decorations for the party.
Modeling clay /ˈmɑːdəlɪŋ kleɪ/ Đất nặn The children shaped animals from modeling clay.
Palette /ˈpælɪt/ Bảng màu The artist mixed various colors on the palette to create a unique shade for the sunset.

Các đồ dùng học tập khác trong tiếng Anh

Từ vựng Nghĩa Từ vựng Nghĩa
Flash card thẻ ghi chú Bookshelf /ˈbʊk.ʃelf/ Giá sách
Bookcase/ˈbʊk.keɪs/ Giá sách Set Square /ˈset ˌskweər/ Ê ke
Dictionary /ˈdɪkʃənəri/ Từ điển Sticky notes /ˈstɪki noʊts/ Giấy ghi chú
Push pins /pʊʃ pɪnz/ Đinh ghim Bullet journal /ˈbʊlɪt ˈdʒɜrnəl/ Sổ tay ghi chú có gạch đầu dòng
Paper clips /ˈpeɪpər klɪps/ Kẹp giấy Duster /ˈdʌstə/ Khăn lau bảng
Post-it note /ˈpəʊst.ɪt ˌnəʊt/ Giấy nhớ    

Một số đoạn văn mẫu về đồ dùng học tập trong tiếng Anh

Every student needs essential school supplies to succeed in their studies. One of the most important items is a notebook, which helps students take notes and keep their assignments organized. Along with the notebook, students also need a pencil and an eraser.

Pencils are perfect for taking quick notes and drawing diagrams, while erasers are useful for correcting mistakes. Having these basic supplies ensures that students can efficiently keep track of their learning.

Mỗi học sinh đều cần những đồ dùng học tập cơ bản để đạt hiệu quả cao trong việc học tập. Một trong những vật dụng quan trọng nhất là sổ ghi chép, giúp học sinh ghi chú và sắp xếp các bài tập, nhiệm vụ một cách có tổ chức. Bên cạnh sổ ghi chép, học sinh cũng cần một cây bút chì và một cái tẩy.

Bút chì rất hữu ích để ghi chú nhanh và vẽ sơ đồ, trong khi tẩy rất cần thiết để sửa các lỗi sai. Có những vật dụng cơ bản này đảm bảo rằng học sinh có thể theo dõi việc học của mình một cách hiệu quả.

Art classes require a different set of school supplies that help students unleash their creativity. A palette is an essential tool for mixing colors, and paintbrushes are needed to apply those colors onto paper or canvas. Colored pencils and crayons are great for sketching and adding vibrant details to artwork. With these tools, students can explore various artistic techniques and express their ideas through creative projects. Các lớp học nghệ thuật yêu cầu một bộ dụng cụ học tập khác nhau giúp học sinh phát huy tính sáng tạo của mình. Một bảng màu là công cụ thiết yếu để trộn màu, và cọ vẽ cần thiết để tô màu lên giấy hoặc vải. Bút chì màu và sáp màu cực kỳ hữu ích và phù hợp để phác thảo và thêm chi tiết sống động cho tác phẩm nghệ thuật. Với những công cụ này, học sinh có thể khám phá các kỹ thuật vẽ khác nhau và thể hiện ý tưởng của mình qua các dự án sáng tạo.

Một số bài tập tiếng Anh về dụng cụ học tập

Bài tập 1: Điền vào chỗ trống

1. I use a ____ to write in my notebook.
A. pen
B. tape
C. chalk
D. calculator

2. She corrected her mistake with an ____.
A. duster
B. push pin
C. eraser
D. sticky notes

3. He cut the paper with a pair of ____.
A. palette
B. whiteboard
C. scissors
D. textbooks

4. We need a ____ to solve this math problem.
A. dictionary
B. scissors
C. highlighter
D. calculator

5. The teacher wrote the lesson on the ____.
A. backpack
B. whiteboard
C. pencil
D. folder

Bài tập 2: Điền từ vựng phù hợp vào chỗ trống

1. She wrote the notes in her __________.

2. He used a __________ to remove the pencil marks.

3. We need a __________ for our math exam.

4. She clipped the papers together with a __________.

5. The artist mixed colors on his __________ .

6. I used a __________ to highlight important information.

7. He drew a circle using a __________.

8. The teacher wrote the lesson on the __________.

9. She used __________ to mark important pages.

10. They stored their documents in a __________.

Bài tập 3: Đoán từ vựng theo mô tả

This is a small tool used to remove pencil marks. What is it?

2. This object helps you draw straight lines. What is it?

3. This is used to bind pages together with small metal pins. What is it?

4. You can use this to store various papers and documents neatly. What is it?

5. This is a portable device used to perform mathematical calculations. What is it?

Bài tập 4: Điền từ thích hợp để hoàn thiện đoạn văn sau:

(Notebook, Highlighter, Glue stick, Eraser, Ruler)

During the art class, Sarah always brings her (1)__________ to measure and draw straight lines. She often uses a (2)__________ to remove any pencil mistakes. Her (3)__________ is filled with colorful notes, and she loves to use a (4)__________ to mark important points. For her art projects, a (5)__________ is essential to stick pieces of paper together neatly.

Đáp án:

Bài 1: 1A, 2C, 3C, 4D, 5B

Bài 2:

1. notebook

2. eraser

3. calculator

4. paper clip

5. palette

6. highlighter

7. compass

8. whiteboard

9. sticky notes

10. ring binder

Bài 3:

1. Eraser

2. Ruler

3. Stapler

4. Binder

5. Calculator

Bài 4:

1. ruler

2. eraser

3. notebook

4. highlighter

5. glue stick

Đồ dùng học tập bằng tiếng Anh 2

Mẹo học từ vựng tiếng Anh chủ đề học tập

Học từ vựng theo chủ đề dụng cụ học tập có thể trở nên thú vị và hiệu quả hơn với những mẹo sau:

Sử Dụng Hình Ảnh

Sử dụng hình ảnh là một cách hiệu quả để học từ vựng. Bạn có thể kết hợp từ vựng với hình ảnh minh họa bằng cách tạo flashcards với một mặt là từ vựng và mặt kia là hình ảnh tương ứng. Phương pháp này giúp bạn ghi nhớ từ nhanh hơn và dễ dàng hình dung khi cần.

Tạo Câu Chuyện Ngắn

Một cách khác để học từ vựng là dùng chúng để viết một câu chuyện ngắn hoặc một đoạn văn. Bạn có thể sử dụng ít nhất 5 từ vựng về dụng cụ học tập để tạo ra một câu chuyện. Việc kết hợp từ vựng vào ngữ cảnh thực tế sẽ giúp bạn dễ nhớ hơn.

Dùng Thực Tế Hàng Ngày

Thực hành sử dụng từ vựng trong cuộc sống hàng ngày cũng là một phương pháp học hiệu quả. Khi sử dụng các dụng cụ học tập, bạn hãy gọi tên chúng bằng tiếng Anh. Cách này sẽ tạo thói quen và phản xạ tự nhiên với từ vựng.

Trên đây là các từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập thông dụng nhất mà IELTS Fighter tổng hợp. Việc chăm chỉ học và luyện tập thực hành các từ vựng theo chủ đề đơn giản nhất sẽ giúp bạn tiến bộ hơn rất nhiều trong việc học tiếng Anh, đặc biệt là kỹ năng Speaking. Chúc bạn học tập tốt.