Kinh tế - Economy là chủ đề thường xuất hiện trong bài thi IELTS. Nhưng không phải ai cũng có nhiều kiến thức về lĩnh vực này nên nắm rõ từ vựng sẽ giúp bạn nhiều hơn trong quá trình hiểu đề bài. Chúng ta cùng tìm hiểu một số từ vựng như thế nhé.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kinh tế

Chủ đề nghề nghiệp và kinh tế thường sẽ làm khó các bạn học sinh trung học vì các em chưa có nhiều hiểu biết về lĩnh vực này. Vậy thì hãy cùng bỏ túi một số khái niệm đơn giản về chủ đề này nhé.

Taxation

/tækˈseɪʃən/

(n)

Hoạt động thu và nộp thuế

Incentive

/ɪnˈsentɪv/

(n)

Sự ưu đãi để khuyến khích ai đó làm gì

Tax incentive

/ tæks ɪnˈsentɪv/

(n)

Ưu đãi thuế

Preferential duties

/ˌprɛfəˈrɛnʃəl ˈdjuːtiz/

(n)

Thuế ưu đãi

Advance corporation tax

/ədˈvɑːns ˌkɔːpəˈreɪʃən tæks/

(n)

Thuế doanh nghiệp ứng trước

Tariff

/ˈtærɪf/

(n)

Hàng rào thuế quan 

Free trade agreement

/friː treɪd əˈgriːmənt/

(n)

Hiệp định thương mại tự do

Foreign Direct Investment

/ˈfɒrɪn dɪˈrekt ɪnˈvestmənt/

(n)

Vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài

Gross Domestic Product

/grəʊs dəʊˈmestɪk ˈprɒdʌkt/ 

(n)

Tổng sản phẩm nội địa

Gross National Product

/grəʊs ˈnæʃənl ˈprɒdʌkt/

(n)

Tổng sản lượng quốc gia

Knowledge economy

/ˈnɒlɪdʒ iˈkɒnəmi/

(n)

Kinh tế tri thức

Subsidise

/ˈsʌbsɪdaɪz/

(v)

Trả tiền cho 1 phần chi phí của cái gì

Subsidy

/ˈsʌbsɪdi/

(n)

Trợ cấp

Price support

/praɪs səˈpɔːt/

(n)

Sự trợ giá 

Gig economy

/gɪg iːˈkɒnəmi/

(n)

Nền kinh tế làm thuê tự do

Accommodating monetary policy

/əˈkɒmədeɪtɪŋ ˈmʌnɪtəri ˈpɒlɪsi/

(n)

Chính sách tiền tệ điều tiết

Accrued expenses

/əˈkruːd ɪksˈpensɪz/

(n)

Chi phí phát sinh

Abolish

/əˈbɒlɪʃ/

(v)

Bãi bỏ, huỷ bỏ

Accommodation transactions

/əˌkɒməˈdeɪʃ(ə)n trænˈzækʃənz/

(n)

Các giao dịch điều tiết

Active balance

/ˈæktɪv ˈbæləns/

(n)

Dư ngạch

Aggregate output

/ˈægrɪgɪt ˈaʊtpʊt/

(n)

Tổng thu nhập

Autarky

/ˈɔːtɑːki/

(n)

Tự cung tự cấp

Absolute scarcity

/ˈæbsəluːt ˈskeəsɪti/

(n)

Khan hiếm tuyệt đối

Accelerated depreciation

/əkˈseləreɪtɪd dɪˌpriːʃɪˈeɪʃən/

(n)

khấu hao nhanh

Buffer stocks

/ˈbʌfə stɒks/

(n)

Dự trữ bình ổn

Beneficiary

/ˌbenɪˈfɪʃəri/

(n)

Người thụ hưởng

Bearer cheque

/ˈbeərə ʧek/

(n)

Séc vô danh

Budget deficit

/ˈbʌʤɪt ˈdefɪsɪt/

(n)

Thâm hụt ngân sách

Balanced growth

/ˈbælənst grəʊθ/

(n)

Tăng trưởng cân đối

Correspondent

/ˌkɒrɪsˈpɒndənt/

(n)

Ngân hàng có quan hệ đại lý

Counterfoil

/ˈkaʊntəfɔɪl/

(n)

Cuống (séc)

Ceiling

/ˈsiːlɪŋ/

(n)

Mức trần

Crossed cheque

/krɒst ʧek/

(n)

Séc thanh toán bằng chuyển khoản

Capital expenditure

/ˈkæpɪtl ɪksˈpendɪʧə/

(n)

Các khoản chi tiêu lớn

Debenture

/dɪˈbenʧə/

(n)

Trái khoán công ty, giấy nợ, phiếu nợ

Dumping

/ˈdʌmpɪŋ/

(n)

Bán phá giá

Economic blockade

/ˌiːkəˈnɒmɪk blɒˈkeɪd/

(n)

Bao vây kinh tế

Embargo

/emˈbɑːgəʊ/

(n)

Cấm vận

Effective longer-run solution

/ɪˈfektɪv ˈlɒŋgərʌn səˈluːʃən/

(n)

Giải pháp lâu dài hữu hiệu

Intermediary

/ˌɪntəˈmiːdiəri/

(n)

Người làm trung gian

International economic aid

/ˌɪntə(ː)ˈnæʃənl ˌiːkəˈnɒmɪk eɪd/

(n)

Viện trợ kinh tế quốc tế

Indicator of economic welfare

/ˈɪndɪkeɪtər ɒv ˌiːkəˈnɒmɪk ˈwelfeə/

(n)

Chỉ tiêu phúc lợi kinh tế

Mandate

/ˈmændeɪt/

(n)

Tờ uỷ nhiệm

Reconcile

/ˈrekənsaɪl/

(v)

Bù trừ

The openness of the economy

/ði ˈəʊpnnɪs ɒv ði iːˈkɒnəmi/

(n)

Sự mở cửa của nền kinh tế

Telegraphic transfer

/ˌtelɪˈgræfɪk ˈtrænsfəː/

(v)

Chuyển tiền bằng điện tín

Transnational corporations

/trænzˈnæʃənəl ˌkɔːpəˈreɪʃənz/

(n)

Các công ty siêu quốc gia

Bilateral assistance

/baɪˈlætərəl əˈsɪstəns/

(n)

Trợ giúp song phương

Amortization

/əˌmɔːtɪˈzeɪʃən/

(n)

Chi trả từng kỳ

Economics

/ˌiːkəˈnɑːmɪks/

n

Kinh tế học

Economic

/ˌiːkəˈnɑːmɪk/

adj

thuộc về lĩnh vực kinh tế

Economical

/ˌiːkəˈnɑːmɪkəl/

adj

tiết kiệm

Macroeconomics

/ˌmækrəʊiːkəˈnɒmɪks/

n

kinh tế vỹ mô

Micro economics

/ˌmaɪkrəʊiːkəˈnɒmɪks/

n

kinh tế vi mô

Market

/ˈmɑːkɪt/

n

thị trường

Market analysis

/ˈmɑːkɪt əˈnæləsɪs/

n

phân tích thị trường

Stock market

/stɒk ˈmɑː.kɪt/

n

thị trường chứng khoán

Tax

/tæks/

v

đánh thuế / [n]: 1 loại thuế

Taxation

/tækˈseɪʃən/

n

hoạt động thu và nộp thuế

Incentive

/ɪnˈsentɪv/

n

sự ưu đãi để khuyến khích ai đó làm gì

Tax incentive

/ tæks ɪnˈsentɪv/

n

1 chính sách giảm thuế để khuyến khích người dân và doanh nghiệp tăng cường hoạt động sản xuất và kinh doanh

Tariff

/ˈtærɪf/

n

hàng rào thuế quan (1 loại thuế do nhà nước đánh vào các mặt hàng nhập khẩu từ nước ngoài)

Free trade agreement (FTA)

 

n

hiệp định thương mại tự do

Foreign Direct Investment (FDI)

 

n

vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài

Gross Domestic Product (GDP)

 

n

tổng sản phẩm nội địa

Gross National Product (GNP)

 

n

tổng sản lượng quốc gia

Knowledge economy

/ˈnɒl.ɪdʒ iˈkɒn.ə.mi/

n

kinh tế tri thức, các hoạt động kinh tế phụ thuộc nhiều vào việc phân tích và xử lý thông tin dữ liệu thay vì sản xuất hang hóa

Supply chain

/səˈplaɪ tʃeɪn/

 

chuỗi cung ứng

Export

/ɪkˈspɔːt/

[v, n]

xuất khẩu

Import

/ɪmˈpɔːt/

[v, n]

nhập khẩu

Subsidise

/ˈsʌb.sɪ.daɪz/

v

trả tiền cho 1 phần chi phí của cái gì

Subsidy

/ˈsʌb.sɪ.di/

n

khoản tiền do nhà nước cung cấp cho doanh nghiệp để giảm giá bán 1 loại sản phẩm hoặc lương thực thiết yếu

Price support

/praɪs səˈpɔːt/

n

sự trợ giá (việc nhà nước bù lỗ cho doanh nghiệp để giảm giá bán 1 loại sản phẩm hoặc lương thực thiết yếu).

 

freelance [v] / freelancing [n] / freelancer [n]

freelance models and photographers; freelance taxi drivers;

freelance accountants; video editors; teachers ...

n làm thuê tự do / người làm thuê tự do
gig economy n informal nền kinh tế làm thuê tự do, 1 hình thái kinh tế mà trong xã hội có rất nhiều người freelancers
workforce n lực lượng lao động
independent adj độc lập
independence n
flexible adj linh hoạt
flexibility n  
in demand prep phr (sth) đang dc đòi hỏi/ đang cần thiết
entrepreneur n nhà khởi nghiệp
marketing n quảng bá sản phẩm/ dịch vụ
negotiate v đàm phán
negotiation n  
contract n hợp đồng
service n dịch vụ
networking n hoạt động giao tiếp, xây dựng, mở rộng mạng lưới các mối quan hệ
satisfy v hài lòng, thỏa mãn (mang tính chất positive)
satisfying / satisfied adj  
satisfaction c  
client / customer n khách hàng
administrative skill n kỹ năng quản trị
administration n sự quản trị
employee perk n quyền lợi của nhân viên chính thức trong 1 công ty
paid vacation n kỳ nghỉ dc công ty trả tiền
sick leave n nghỉ ốm có lương
life insurance n bảo hiểm nhân thọ
tuition fee n học phí
retire v nghỉ hưu
retirement n  
pension n lương hưu
income n thu nhập nói chung
wage n thù lao, thường là khoản tiền chi trả cho 1 công việc ko đòi hỏi nhiều kỹ năng, có thể trả theo giờ hoặc theo tuần
salary n lương, thường là khoản tiền chi trả thẳng vào tài khoản ngân hàng, được thỏa thuận theo từng tháng hoặc năm
to be promoted v phr, bị động được thăng thức
promotion n sự thăng chức
climb up the career ladder v phr leo lên trên nấc thang nghề nghiệp

Collocations chủ đề Kinh tế

Để học và nhớ từ vựng lâu hơn chúng ta nên học từ vựng theo phương pháp TOCOS (Topic-based vocabulary, Collocations, Sentence-building) như học viên IELTS Fighter hiện tại vẫn đang học, nhớ lâu từ vựng mà ứng dụng nhanh gọn cho các đề thi nha.

Các bước học từ vựng theo chủ đề Economic cụ thể như sau:

Bước 1: Chọn học từ vựng từ một topic cụ thể để ghi nhớ một cách hệ thống. Ví dụ, trong topic Economics, chúng ta có từ: Inflation: /ɪnˈfleɪ.ʃən/: lạm phát

Bước 2: Để hiểu sâu nghĩa và cách dùng của từ này, cần tìm hiểu các collocations đi kèm với inflation. Các bạn có thể tra cứu tại từ điển Oxford Learner's Dictionary hoặc Ozdic. Với từ inflation, chúng ta sẽ tra được:

- Adjective + Inflation: high inflation, rising inflation, double-digit inflation, runaway inflation

- Verb + Inflation: combat inflation, curb inflation, drive inflation, fuel inflation

- Prepositions: inflation rate, inflationary pressures, inflation of

Bước 3: Thực hành. Hãy cố gắng áp dụng các cụm từ vừa học được vào câu trong phần speaking hoặc writing.

Ví dụ:

- IELTS Writing Task 2

"High inflation rates can undermine economic stability and disproportionately affect low-income households."
→ "Tỷ lệ lạm phát cao có thể làm suy yếu sự ổn định kinh tế và ảnh hưởng không cân xứng đến các hộ gia đình thu nhập thấp."

- IELTS Speaking Part 3

Question: "What measures can governments take to control inflation?"
→ Answer: "Governments can implement policies to curb inflation, such as adjusting interest rates or reducing excessive public spending."
→ "Các chính phủ có thể thực hiện các chính sách để kiềm chế lạm phát, chẳng hạn như điều chỉnh lãi suất hoặc cắt giảm chi tiêu công quá mức."

Dưới đây, IELTS Fighter đã chắt lọc ra nhiều cụm từ hay trong chủ đề Economics và ví dụ cách ứng dụng chúng trong IELTS Speaking các bạn cùng tham khảo thêm nhé:

Collocation

Phonetics

English meaning

Vietnamese meaning

Supply and demand

/səˈplaɪ ənd dɪˈmɑːnd/

The relationship between the availability of goods and the desire for them

Cung và cầu

Question: How does supply and demand affect prices?
(Cung và cầu ảnh hưởng đến giá cả như thế nào?)
Answer: Supply and demand play a crucial role in determining prices. For instance, if a product is scarce but highly desired, like luxury goods, prices tend to increase significantly. Conversely, when supply surpasses demand, as seen during seasonal sales, prices usually drop.
(Cung và cầu đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá cả. Ví dụ, nếu một sản phẩm khan hiếm nhưng được ưa chuộng, như hàng hóa xa xỉ, giá thường tăng đáng kể. Ngược lại, khi cung vượt cầu, như trong các đợt giảm giá mùa vụ, giá cả thường giảm.)

 

Economic growth

/ˌiːkəˈnɒmɪk ɡrəʊθ/

The increase in a country's production and wealth over time.

Tăng trưởng kinh tế.

Question: What factors contribute to economic development?
(Những yếu tố nào góp phần vào tăng trưởng kinh tế?)
Answer: Economic growth is influenced by multiple factors, including investments in technology, infrastructure, and education. For example, when a government funds research and innovation, it leads to the creation of new industries and more jobs, which, in turn, boosts overall productivity and wealth.
(Tăng trưởng kinh tế bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm đầu tư vào công nghệ, cơ sở hạ tầng và giáo dục. Ví dụ, khi chính phủ tài trợ nghiên cứu và đổi mới, nó dẫn đến việc tạo ra các ngành công nghiệp mới và nhiều việc làm hơn, từ đó tăng năng suất và sự giàu có.)

 

Market economy

/ˈmɑːkɪt ɪˈkɒnəmi/

An economy driven by supply, demand, and private ownership.

Nền kinh tế thị trường.

Question: Is your country a market economy?
(Đất nước bạn có phải là một nền kinh tế thị trường không?)
Answer: Yes, my country follows a market economy model where private enterprises and competition are encouraged. For instance, businesses decide their prices based on market trends, and consumers have the freedom to choose products that best suit their needs. This fosters innovation and efficiency.
(Có, đất nước mình tuân theo mô hình kinh tế thị trường, nơi các doanh nghiệp tư nhân và cạnh tranh được khuyến khích. Ví dụ, các doanh nghiệp tự định giá dựa trên xu hướng thị trường, và người tiêu dùng có quyền lựa chọn sản phẩm phù hợp nhất. Điều này thúc đẩy sự đổi mới và hiệu quả.)

 

Scarce resources

/skeəs rɪˈzɔːsɪz/

Limited availability of materials and goods.

Nguồn lực khan hiếm.

Question: Why do economists focus on scarce resources?
(Tại sao các nhà kinh tế học lại tập trung vào nguồn lực khan hiếm?)
Answer: Economists focus on scarce resources because they require careful management to meet the needs of society. For example, water is a finite resource in many regions, so governments must plan wisely to balance consumption, agriculture, and industrial use while preserving it for future generations.
(Các nhà kinh tế học tập trung vào nguồn lực khan hiếm vì chúng cần được quản lý cẩn thận để đáp ứng nhu cầu của xã hội. Ví dụ, nước là một nguồn tài nguyên hữu hạn ở nhiều khu vực, vì vậy chính phủ phải lập kế hoạch hợp lý để cân bằng giữa tiêu dùng, nông nghiệp và sử dụng công nghiệp, đồng thời bảo tồn cho các thế hệ tương lai.)

Consumer behavior

/kənˈsjuːmə bɪˈheɪvjə/

The study of how people make purchasing decisions.

Hành vi người tiêu dùng.

Question: What influences consumer behavior?
(Điều gì ảnh hưởng đến hành vi của người tiêu dùng?)
Answer: Consumer behavior is influenced by factors like income, advertising, cultural values, and even social media trends. For example, people tend to buy environmentally friendly products when they are made aware of sustainability issues through campaigns or advertisements.
(Hành vi của người tiêu dùng bị ảnh hưởng bởi các yếu tố như thu nhập, quảng cáo, giá trị văn hóa và thậm chí là xu hướng mạng xã hội. Ví dụ, mọi người có xu hướng mua sản phẩm thân thiện với môi trường khi họ được nâng cao nhận thức về các vấn đề bền vững thông qua các chiến dịch hoặc quảng cáo.)

 Economic policy

/ˌiːkəˈnɒmɪk ˈpɒlɪsi/

A government's strategy for managing its economy.

Chính sách kinh tế.

Question: How does economic policy impact businesses?
(Chính sách kinh tế ảnh hưởng đến doanh nghiệp như thế nào?) 
Answer: Economic policies directly affect businesses by influencing taxes, interest rates, and investment opportunities. For instance, if the government introduces tax incentives for small enterprises, it encourages more entrepreneurs to start their own businesses, which stimulates the economy.
(Chính sách kinh tế ảnh hưởng trực tiếp đến doanh nghiệp thông qua việc điều chỉnh thuế, lãi suất và cơ hội đầu tư. Ví dụ, nếu chính phủ đưa ra ưu đãi thuế cho các doanh nghiệp nhỏ, nó khuyến khích nhiều doanh nhân bắt đầu kinh doanh, từ đó thúc đẩy nền kinh tế.)

Capital investment

/ˈkæpɪtl ɪnˈvɛstmənt/

Spending money on assets to generate future income.

Đầu tư vốn.

Question: Why is capital investment important for economic growth?
(Tại sao đầu tư vốn lại quan trọng đối với tăng trưởng kinh tế?)
Answer: Capital investment is critical because it helps businesses acquire advanced technology and expand their operations. For example, when a manufacturing company invests in automated machinery, it improves efficiency and reduces costs, contributing to overall economic growth.
(Đầu tư vốn rất quan trọng vì nó giúp doanh nghiệp có được công nghệ tiên tiến và mở rộng hoạt động. Ví dụ, khi một công ty sản xuất đầu tư vào máy móc tự động hóa, nó cải thiện hiệu quả và giảm chi phí, góp phần vào tăng trưởng kinh tế tổng thể.)

Tax revenue

/tæks ˈrɛvɪnjuː/

Money collected by the government through taxes.

Doanh thu từ thuế.

Question: What does the government use tax revenue for?
(Chính phủ sử dụng doanh thu từ thuế vào việc gì?)
Answer: Tax revenue is used to fund essential public services, such as education, healthcare, and infrastructure. For example, the government might allocate funds to build new hospitals or improve roads, ensuring better living conditions for citizens.
(Doanh thu từ thuế được sử dụng để tài trợ cho các dịch vụ công thiết yếu như giáo dục, y tế và cơ sở hạ tầng. Ví dụ, chính phủ có thể phân bổ ngân sách để xây dựng bệnh viện mới hoặc cải thiện đường sá, đảm bảo điều kiện sống tốt hơn cho người dân.)

Market competition

 /ˈmɑːrkɪt ˌkəmˈpɛtɪʃən/

The rivalry among businesses to sell their goods or services in a particular market.

Cạnh tranh thị trường.

Question: How does market competition affect prices?
(Cạnh tranh thị trường ảnh hưởng đến giá cả như thế nào?)
Answer: Market competition usually drives prices down because businesses strive to offer the best value to attract customers. For instance, when several companies sell similar products, they may lower their prices or improve the quality of their offerings to gain a competitive edge.
(Cạnh tranh thị trường thường làm giảm giá cả vì các doanh nghiệp cố gắng cung cấp giá trị tốt nhất để thu hút khách hàng. Ví dụ, khi nhiều công ty bán các sản phẩm tương tự, họ có thể giảm giá hoặc cải thiện chất lượng sản phẩm để giành ưu thế cạnh tranh.)

Labor market

/ˈleɪbə ˈmɑːkɪt/

The supply of and demand for workers in an economy.

Thị trường lao động.

Question: What changes are happening in the labor market today?
(Những thay đổi nào đang xảy ra trên thị trường lao động ngày nay?)
Answer: The labor market today is shifting due to automation and technological advancements. Many traditional jobs are disappearing, while there’s growing demand for skills in IT and artificial intelligence.
(Thị trường lao động ngày nay đang thay đổi do tự động hóa và các tiến bộ công nghệ. Nhiều công việc truyền thống đang biến mất, trong khi nhu cầu về kỹ năng trong lĩnh vực CNTT và trí tuệ nhân tạo ngày càng tăng.)

Income inequality

 /ˈɪnkʌm ˌɪnɪˈkwɒləti/

The unequal distribution of income within a population.

Bất bình đẳng thu nhập.

Question: Why is income inequality a serious issue?
(Tại sao bất bình đẳng thu nhập là một vấn đề nghiêm trọng?)
Answer: Income inequality can lead to social unrest and limit opportunities for people in lower-income groups. For example, children from low-income families may not have access to quality education, which perpetuates the cycle of poverty.
(Bất bình đẳng thu nhập có thể dẫn đến bất ổn xã hội và hạn chế cơ hội cho người thuộc nhóm thu nhập thấp. Ví dụ, trẻ em từ các gia đình thu nhập thấp có thể không được tiếp cận với giáo dục chất lượng, duy trì vòng luẩn quẩn của đói nghèo.)

Monetary policy

/ˈmɒnɪtəri ˈpɒlɪsi/

Government policies related to controlling the supply of money and interest rates.

Chính sách tiền tệ.

Question: How does monetary policy affect inflation?
(Chính sách tiền tệ ảnh hưởng đến lạm phát như thế nào?)
Answer: Monetary policy can help control inflation by adjusting interest rates. For instance, if inflation is high, central banks may raise interest rates to reduce spending and cool down the economy.
(Chính sách tiền tệ có thể giúp kiểm soát lạm phát bằng cách điều chỉnh lãi suất. Ví dụ, nếu lạm phát cao, các ngân hàng trung ương có thể tăng lãi suất để giảm chi tiêu và làm dịu nền kinh tế.)

Wealth distribution

/wɛlθ dɪstrɪˈbjuːʃən/

The way in which wealth is shared among members of a society or group.

Phân phối tài sản.

Question: How can wealth distribution impact society?
(Phân phối tài sản có thể ảnh hưởng đến xã hội như thế nào?) 
Answer: Unequal wealth distribution can lead to social inequality and unrest. When wealth is concentrated in the hands of a few, it can create disparities in access to education, healthcare, and housing. A more even distribution can promote social stability and improve overall well-being.
(Phân phối tài sản không công bằng có thể dẫn đến sự bất bình đẳng xã hội và bất ổn. Khi tài sản tập trung trong tay một số ít, nó có thể tạo ra sự chênh lệch trong việc tiếp cận giáo dục, y tế và nhà ở. Phân phối công bằng hơn có thể thúc đẩy sự ổn định xã hội và cải thiện phúc lợi tổng thể.)

Public expenditure

/ˈpʌblɪk ɪkˈspɛndɪtʃə/

Government spending on goods and services.

Chi tiêu công.

Question: How should governments prioritize public expenditure?
(Chính phủ nên ưu tiên chi tiêu công như thế nào?)
Answer: Governments should focus public expenditure on essential services like education, healthcare, and infrastructure. For instance, investing in better schools and hospitals improves the quality of life and supports long-term economic growth.
(Chính phủ nên tập trung chi tiêu công vào các dịch vụ thiết yếu như giáo dục, y tế và cơ sở hạ tầng. Ví dụ, đầu tư vào các trường học và bệnh viện tốt hơn cải thiện chất lượng cuộc sống và hỗ trợ tăng trưởng kinh tế lâu dài.)

 Free market

/friː ˈmɑːkɪt/

An economic system with minimal government intervention.

Thị trường tự do.

Question: What are the advantages of a free market?
(Lợi ích của thị trường tự do là gì?)
Answer: A free market encourages competition, leading to better quality goods and lower prices for consumers. However, it can also create disparities if not regulated effectively.
(Một thị trường tự do khuyến khích cạnh tranh, dẫn đến hàng hóa chất lượng tốt hơn và giá thấp hơn cho người tiêu dùng. Tuy nhiên, nó cũng có thể tạo ra sự chênh lệch nếu không được quản lý hiệu quả.)

Cost of living

 /kɒst əv ˈlɪvɪŋ/

The amount of money needed to cover basic expenses.

Chi phí sinh hoạt.

Question: How does the cost of living affect families?
(Chi phí sinh hoạt ảnh hưởng đến các gia đình như thế nào?)
Answer: A high cost of living forces families to spend more on essentials like food and housing, leaving little for savings or leisure activities. This can increase stress and reduce overall well-being.
(Chi phí sinh hoạt cao buộc các gia đình phải chi tiêu nhiều hơn cho các nhu cầu thiết yếu như thực phẩm và nhà ở, để lại ít tiền cho tiết kiệm hoặc các hoạt động giải trí. Điều này có thể làm tăng căng thẳng và giảm chất lượng cuộc sống.)

Foreign investment

/ˈfɒrɪn ɪnˈvɛstmənt/

Money invested by foreign entities in a country's economy.

Đầu tư nước ngoài.

Question: Why is foreign investment important?
(Tại sao đầu tư nước ngoài lại quan trọng?)
Answer: Foreign investment brings in capital, technology, and expertise, helping to boost economic growth. For example, international companies opening factories create jobs and improve infrastructure in the host country.
(Đầu tư nước ngoài mang lại vốn, công nghệ và chuyên môn, giúp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Ví dụ, các công ty quốc tế mở nhà máy tạo ra việc làm và cải thiện cơ sở hạ tầng tại quốc gia tiếp nhận.)

Trade barrier

/treɪd ˈbæriə/

Government-imposed restrictions on the flow of international goods or services.

Rào cản thương mại.

Question: How do trade barriers affect international trade?
(Rào cản thương mại ảnh hưởng đến thương mại quốc tế như thế nào?)
Answer: Trade barriers, such as tariffs or quotas, can make imported goods more expensive and reduce their availability. For example, if a country imposes high tariffs on foreign cars, domestic consumers may have fewer choices and pay higher prices for vehicles.
(Rào cản thương mại, chẳng hạn như thuế hoặc hạn ngạch, có thể làm cho hàng nhập khẩu đắt hơn và giảm sự sẵn có của chúng. Ví dụ, nếu một quốc gia áp đặt thuế cao lên ô tô nhập khẩu, người tiêu dùng trong nước có thể có ít lựa chọn hơn và phải trả giá cao hơn cho xe cộ.)

Standard of living

/ˈstændəd əv ˈlɪvɪŋ/

The degree of wealth, comfort, and access to goods and services enjoyed by individuals or groups.

Mức sống.

Question: What factors influence a country’s standard of living?
(Những yếu tố nào ảnh hưởng đến mức sống của một quốc gia?) 
Answer: A country’s standard of living depends on factors like income levels, healthcare, education, and infrastructure. For instance, nations with universal healthcare and well-funded education systems generally offer a higher standard of living to their citizens.
(Mức sống của một quốc gia phụ thuộc vào các yếu tố như mức thu nhập, y tế, giáo dục và cơ sở hạ tầng. Ví dụ, các quốc gia có hệ thống y tế toàn dân và hệ thống giáo dục được đầu tư tốt thường cung cấp mức sống cao hơn cho người dân.)

Economic recession

/ˌiːkəˈnɒmɪk rɪˈsɛʃən/

A period of economic decline typically characterized by reduced GDP and higher unemployment.

Suy thoái kinh tế.

Question: How can governments respond to an economic downturn?
(Các chính phủ có thể phản ứng thế nào trước một cuộc suy thoái kinh tế?)
Answer: Governments can respond to an economic recession by implementing stimulus packages, reducing interest rates, or creating public job programs. For example, during the 2008 financial crisis, many governments provided bailout packages to struggling industries to stabilize the economy.
(Các chính phủ có thể phản ứng với suy thoái bằng cách thực hiện các gói kích thích, giảm lãi suất hoặc tạo ra các chương trình việc làm công. Ví dụ, trong cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008, nhiều chính phủ đã cung cấp các gói cứu trợ cho các ngành công nghiệp gặp khó khăn để ổn định nền kinh tế.)

Các bạn cùng lưu về học nhé.