Distractors in IELTS Listening - Những thông tin "gây nhiễu" trong Listening cần chú ý
Nhiễu - làm sao để làm bài đúng?
Definition (Định nghĩa)
Trong IELTS Listening, Distractors (Những thông tin gây nhiễu) xuất hiện xuyên suốt trong các bài nghe và đặc biệt hay gặp trong dạng bài Multiple choice questions. Người nói sẽ đưa ra một hoặc nhiều thông tin khiến người nghe thấy tất cả các lựa chọn đều "có vẻ đúng", nhưng chỉ có một đáp án là chính xác.
Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu một hình thức đưa ra thông tin gây nhiễu rất quen thuộc trong IELTS Listening Part 1: người nói tự sửa lại những thông tin mình vừa đưa ra, hoặc được một người khác sửa lại cho.
Về cơ bản, người nói sẽ cung cấp cho bạn một đoạn thông tin mà bạn nghĩ đó có thể là câu trả lời đúng, tuy nhiên, sau đó người nói sẽ sửa lại những gì họ đã nói, và thông tin sau khi được sửa lại mới thực sự là câu trả lời đúng.
Examples of Distractors in IELTS Listening
Dưới đây là một số ví dụ về những thông tin gây nhiễu được trích từ những bài thi IELTS thật.
Những thông tin gây nhiễu sẽ được bôi đỏ và in nghiêng, câu trả lời đúng sẽ được bôi xanh và gạch dưới.
Ví dụ 1:
Trong trường hợp này, một phụ nữ đang đặt một chuyến xe vào thị trấn khi cô đến sân bay Toronto. Bạn cần điền khoảng cách đến thị trấn Milton từ sân bay.
Question: Distance …………….. miles |
Dưới đây là phần transcript mà bạn sẽ được nghe:
Man: Hello, this is Land Transport Information at Toronto Airport. How may I help you? Woman: Oh, good morning. I’m flying to Toronto Airport next week, and I need to get to a town called Milton. Could you tell me how I can get there? Man: Milton, did you say? Let me see. I think that’s about 150 miles south-west of here. In fact it’s 147 miles to be exact, so it will take you at least – say, three to four hours by road. |
Như vậy, có thể lúc đầu bạn sẽ nghĩ rằng câu trả lời là 150 miles, nhưng câu trả lời chính xác cần điền phải là 147 miles.
Ví dụ 2:
Đây là một ví dụ khác, tiếp tục trong bài nghe trên, khi người phụ nữ đang sắp xếp thuê một chiếc xe phục vụ cho chuyến đi khi cô đến nơi.
Question: Date of booking …………….. |
Transcript cho câu hỏi:
Man: OK, I just have to fill out this form for you. So what date do you want to book this for? Woman: The 16th of October – oh, no, sorry, that’s my departure date. I arrive on the 17th, so book it for then, please. |
Lúc đầu bạn có thể sẽ nghĩ rằng câu trả lời là ngày 16 và bắt đầu viết vào, nhưng cô ấy sửa lại và xác nhận ngày cô ấy cần chiếc xe là ngày 17.
Ví dụ 3:
Ở ví dụ này, một nhân viên tư vấn nghề nghiệp đang cố gắng giúp một sinh viên tìm một công việc bán thời gian.
Question:
Position available |
Where |
Problem |
Clerical Assistant |
……………………… |
Evening Lectures |
Transcript cho câu hỏi:
Advisor: But you’d need to be there at 6am. Does that appeal? Student: Six o’clock in the morning! Oh, that’s far too early for me, I’m afraid. I’d never make it that early in the morning. Advisor: Mmm… Well – there was a position going in the Computer Lab, for three days a week that might be OK. Ah, here it is! No, it’s in the Library, not the Lab. Clerical Assistant required – I think it mostly involves putting the books back on the shelves. Oh no – hang on. It’s for Wednesday and Friday evening instead. Student: No, I can't manage that because of the lectures. |
Trong ví dụ trên, bạn có thể nghĩ rằng vị trí làm việc là trong Computer Lab (Phòng máy tính), nhưng thực ra lại là trong Library (Thư viện).
Ví dụ 4:
Tiếp nối ví dụ phía trên, nhân viên tư vấn đang cố gắng tìm ra số phòng của bạn sinh viên kia.
Question: Room number …………….. |
Transcript cho câu hỏi:
Student: I’m in one of the Halls of Residence for postgraduate students, you know, International House. Advisor: OK – that’s easy. What’s your room number there? Student: Room B569 – no sorry B659. I always get that wrong. I haven’t been living there very long. Advisor: Do you have any other skills? Typing, languages, that sort of thing? |
Vậy số phòng là 659, không phải là 569.
Tips for Distractors
(Mẹo phân biệt thông tin gây nhiễu)
Mẹo quan trọng nhất là đảm bảo rằng bạn ý thức được về việc thông tin gây nhiễu có thể xuất hiện trong bài nghe và việc lắng nghe thật cẩn thận là vô cùng quan trọng.
Dưới đây là một số mẹo chung giúp bạn tránh bẫy Distractors trong bài thi:
- Biết 1 số từ gây nhiễu có thể được sử dụng, đặc biệt trong Part 1, phần sử dụng từ gây nhiễu khá nhiều
- Đừng cho rằng đoạn thông tin đầu tiên bạn nghe thấy sẽ là câu trả lời thực sự - hãy lắng nghe thật cẩn thận những câu tiếp theo
- Các từ như ‘no’ và ‘sorry’ cho bạn biết rằng có thể có một câu trả lời khác sắp xuất hiện để sửa lại câu phía trước. Hãy xem các ví dụ ở trên, bạn sẽ thấy những từ đó xuất hiện trong một số ví dụ sau câu trả lời sai.
- Từ gây nhiễu thường bao gồm số, vì vậy hãy đặc biệt cẩn thận khi bạn nghe thấy số trong phần nghe (mặc dù không phải lúc nào cũng là số, như trong ví dụ 3)
- Và cuối cùng, hãy luôn lắng nghe thật cẩn thận nhé!
Bài học hay khác cùng level nên tham khảo:
Giving directions – Chỉ đường trong IELTS
Bình luận