Unit 19: Our body systems
Chủ đề “khó nhưng vẫn nhằn được” mà hôm này chúng mình sẽ cùng nhau xử lý là: Các hệ cơ quan trên cơ thể người – Our body systems
Cơ thể người là một khối thống nhất, được cấu tạo bởi nhiều bộ phận, cơ quan riêng biệt. Tuy mỗi bộ phận đảm nhận những chức năng khác nhau, các cơ quan trong cơ thể luôn phối hợp hoạt động nhịp nhàng để tạo nên một chức năng hoàn chỉnh, đảm bảo tính thống nhất.
Trong bài học này, chúng ta cùng tìm hiểu từ vựng về hệ cơ quan chính và những bộ phận cơ bản nhất trong cơ thể người nhé!
The systems of human body
(Các hệ cơ quan trong cơ thể người)
Word |
Phonetics |
Meaning |
Circulatory system |
/ˈsɜːrkjələtɔːri sɪstəm/ |
Hệ tuần hoàn |
Digestive system |
/daɪˈdʒestɪv sɪstəm/ |
Hệ tiêu hóa |
Immune system |
/ɪˈmjuːn sɪstəm/ |
Hệ miễn dịch |
Muscular system |
/ˈmʌskjələr sɪstəm/ |
Hệ cơ |
Nervous system |
/ˈnɜːrvəs sɪstəm/ |
Hệ thần kinh |
Respiratory system |
/ˈrespərətɔːri sɪstəm/ |
Hệ hô hấp |
Body parts (Các bộ phận cơ thể):
Word |
Phonetics |
Meaning |
arm |
/ɑːrm/ |
cánh tay |
chest |
/tʃest/ |
ngực |
foot |
/fʊt/ |
bàn chân |
forehead |
/ˈfɔːrhed/ |
trán |
hand |
/hænd/ |
bàn tay |
head |
/hed/ |
đầu |
hip |
/hɪp/ |
hông |
knee |
/niː/ |
đầu gối |
leg |
/leɡ/ |
chân |
neck |
/nek/ |
cổ |
shoulder |
/ˈʃəʊldər/ |
vai |
trunk |
/trʌŋk/ |
mình, thân |
Những từ vựng trong bài chia sẻ này có thể mới lạ với các bạn tuy nhiên lại là những từ vựng rất phổ biến với người bản ngữ, chứ không chỉ đơn giản là phổ biến trong môn Sinh học. Các bạn thử tự vẽ hình người và chú thích xem nhé!
Bình luận