Từ vựng tiếng Anh chủ đề Natural Wonders of the World
Natural Wonders of the World là một chủ đề quan trọng trong sách giáo khoa tiếng Anh cấp 2, thường xuyên xuất hiện trong các bài thi tiếng Anh và trong cuộc sống hàng ngày
Bài viết này, IELTS Fighter sẽ giới thiệu với bạn những từ vựng tiếng Anh chủ đề Natural Wonders of the World thường được sử dụng thông dụng nhất.
- plaster(n) /ˈplæs·tər/ miếng băng dán
- Have you got any plasters? I've cut my finger.
- walking boots (n) /ˈwɑː.kɪŋ buts/ giày ống đi bộ
- I always bring my walking boots when I have to travel far away.
- Painkiller (n) /ˈpeɪnˌkɪl·ər/ thuốc giảm đau
- She's on (= taking) painkillers.
- sun cream (n) /ˈsʌn ˌkriːm/ kem chống nắng
- a high factor (= strong) sunscreen
- Scissor (n) /ˈsɪz.ər/ cái kéo
- The legs move in a scissor action.
- sleeping bag (n) /ˈsli·pɪŋ ˌbæɡ/ túi ngủ
- This sleeping bag can keep you warm when it is cold outside
- Backpack (n) /ˈbækˌpæk/ ba lô
- He was wearing a heavy backpack.
- Compass (n) /ˈkʌm·pəs/ la bàn
- the points of the compass (= N, S, E, W, etc.)
- Desert (n) /dɪˈzɜrt/ sa mạc
- the Sahara Desert
- Mountain (n) /ˈmɑʊn·tən/ Núi
- the mountains of Andalusia
- Lake (n) /leɪk/ hồ nước
- We swam in the lake.
- River (n) /ˈrɪv·ər/ Sông
- Eventually we came to the mouth of the River Thames.
- Forest (n) /ˈfɔr·əst/ rừng
- a tropical/pine forest
- Waterfall (n) /ˈwɔ·t̬ərˌfɔl/ thác nước
- She watched the magnificent waterfall cascade down the mountainside.
- Antarctica (n) /ænˈtɑːrk.tɪ.kə/ châu Nam cực
- The continent of Antarctica makes up most of the Antarctic region
- Boat (n) /boʊt/ con thuyền
- a fishing boat
- Boot (n) /buːt/ giày ủng
- a pair of heavy walking boots
- Cave (n) /keɪv/ hang động
- the mouth (= the entrance) of the cave
- Cuisine (n) /kwɪˈziːn/ kỹ thuật nấu ăn, nghệ thuật ẩm thực
- Italian cuisine
- Diverse (adj) /ˈdɑɪ·vɜrs/ đa dạng
- People from diverse cultures were invited to the event.
- Essential (adj) /ɪˈsen·ʃəl/ rất cần thiết
- Vitamins play an essential role in many body processes.
- Island (n) /ˈaɪ.lənd/ hòn đảo
- a remote island off the coast of Scotland
- Rock (n) /rɑk/ hòn đá, phiến đá
- a cave with striking rock formations
- Thrilling (adj) /ˈθrɪl·ɪŋ/ (gây) hồi hộp
- a thrilling experience/finish
- Torch (n) /tɔrtʃ/ đèn pin
- Shine the torch on the lock while I try to get the key in.
- travel agent’s (n) /ˈtræv·əl eɪ·dʒənt/ công ty du lịch
- I’m now working as a adviser for a travel agent’s
- Valley (n) /ˈvæl·i/ thung lũng
- A stream runs the length of the valley floor.
- Windsurfing (n) /ˈwɪndˌsɜr·fɪŋ/ môn thể thao lướt ván buồm
- to go windsurfing
- Wonder (n) /ˈwʌn·dər/ kỳ quan
- Ha Long Bay is one of the Seven wonders of the world.
- rainforest(n) /ˈreɪnfɒrɪst/ thác nước
- the Amazon rainforest
- waterproof coat (n) /ˈwɔːtəfɔːl kəʊt/ áo mưa
- waterproof coat is very helpful on the rainy days
- Unforgettable (adj) /ʌnfəˈɡetəbl/ không thể quên được
- The music is what makes the movie so unforgettable.
- travel items (n) /trævl ˈaɪtəm/ các đồ dùng cần khi đi du lịch
- 10 travel items for baby
- Traditional (adj) /trəˈdɪʃənəl/ thuộc truyền thống
- traditional dress/music/art/culture/dance
- Tent (n) /tent/ cái lều
- to put up/take down a tent
- sun hat (n) /sʌn hæt/ mũ chống nắng
- He was wearing a sun hat and sunglasses.
- Special (adj) /ˈspeʃl/ đặc biệt
- The car has a number of special safety features.
- Rooster and Hen island (n) /ˈruːstər ænd hen ˈaɪlənd/ hòn Trống Mái
- You have to see Rooster and Hen island if you travel to HaLong Bay.
- Necessary (adj) /ˈnesəseri/ cần thiết
- He lacks the necessary skills for the job.
- Nature (n) ˈ/neitʃər/ thiên nhiên
- her love of nature
Trên đây là những từ vựng tiếng Anh về chủ đề Natural Wonders of the World. Nếu bạn có những từ vựng bổ sung nào khác thì có thể comment xuống phía dưới để cho mọi người cùng biết.
Bên cạnh đó, các bạn có thể tham khảo thêm nhiều từ vựng tiếng Anh thông dụng hay gặp nhất để áp dụng thêm nhé.
Nguồn tham khảo ví dụ - phiên âm: Cambridge dictionary
Bình luận