Từ vựng tiếng Anh chủ đề Saving Energy
Bài viết tổng hợp loạt từ vựng liên quan đến chủ đề Saving Energy - một chủ đề rất quen thuộc và đặc biệt quan trọng đối với các bạn học sinh cấp hai. Loạt từ vựng này bao gồm phát âm, các ví dụ liên quan.
Ví dụ được lấy tại từ điển Oxford và Cambridge
- Green energy (n): năng lượng xanh
There are many green energy resources, such as wind, water, solar.
- Solar power (n): năng lượng mặt trời
My heating system uses solar power
- Wind turbine (n): Cối xay gió tạo điện
There are many wind turbines in central Vietnam
- Hydroelectric dam (n): đập thủy điện
There is a hydroelectric dam near my house
- Media (n) /ˈmiːdiə/: phương tiện truyền thông
YouTube is an online media
- popularity (n) /ˌpɒpjuˈlærəti/: tính phổ biến
Teenagers love popularity
- Viewer (n) /ˈvjuːə(r)/ người xem
I am a TikTok viewer
- Benefit (n) /ˈbenɪfɪt/: ích lợi
There are many benefits to working out.
- interaction (n) /ˌɪntərˈækʃn/: sự tương tác
People love to see interactions on their FaceBook posts.
- Invention (n) /ɪnˈvenʃn/: sự phát minh
Smartphone is a great invention
- energy (n) /ˈenədʒi/: năng lượng
It's a waste of time and energy.
- bill (n) /bɪl/: hóa đơn
He is facing a huge tax bill.
- enormous (a) /ɪˈnɔːməs/: quá nhiều, to lớn
an enormous amount of time
- reduce (v) /rɪˈdjuːs/ giảm
Giving up smoking reduces the risk of heart disease.
- reduction (n) /rɪˈdʌkʃn/ sự giảm lại
This year has seen a 33% reduction in the number of hospital beds available.
- plumber (n) /ˈplʌmə(r)/ thợ sửa ống nước
I think we’ll have to call the plumber to fix that tap.
- crack (n) /kræk/ đường nứt
The ice cracked as I stepped onto it.
- pipe (n) /paɪp/ đường ống (nước)
Both hot and cold water pipes should be properly insulated.
- bath (n) /bɑːθ/ bồn tắm
I'm in the bath!
- faucet = tap (n) /ˈfɔːsɪt/ vòi nước
the hot/cold faucet
- drip (v) /drɪp/ chảy thành giọt
She was hot and sweat dripped into her eyes.
- right away = immediately (adv) ngay lập tức
- folk (n) /fəʊk/ người
I'd like a job working with old folk or kids.
- explanation (n) /ˌekspləˈneɪʃn/ lời giải thích
The most likely explanation is that his plane was delayed.
- bubble (n) /ˈbʌbl/ bong bóng
He blew bubbles into the water through a straw.
- valuable (a) /ˈvæljuəbl/: quý giá
My home is my most valuable asset.
- keep on = go on = continue (v) tiếp tục
- minimize (v) /ˈmɪnɪmaɪz/ giảm đến tối thiểu
Good hygiene helps to minimize the risk of infection.
- complain to s.o (v) /kəmˈpleɪn/ than phiền, phàn nàn
Annoyed residents have complained to the police.
- resolution (n) /ˌrezəˈluːʃn/ cách giải quyết
She made a resolution to visit her relatives more often.
- politeness (n) /pəˈlaɪtnəs/ sự lịch sự
He stood up out of politeness and offered her his seat.
- label (n) /ˈleɪbl/ dán nhãn
Always read the label carefully.
- look forward to (v) mong đợi
I'm looking forward to the weekend.
- refreshment (n) /rɪˈfreʃmənt/ sự nghỉ ngơi
Light refreshments will be served during the break.
- float (v) /fləʊt/ nổi
A group of swans floated by.
- surface (n) /ˈsɜːfɪs/ bề mặt
We need a flat, smooth surface to play the game on.
- electric shock (n) /ɪˌlektrɪk ˈʃɒk/ điện giật
I got an electric shock from that light switch.
- local authorities (n) /ˈləʊkl ɔːˈθɒrəti/ chính quyền đại phương
- innovation = reform (n) /ˈɪnəveɪʃn/ sự đổi mới
The company is very interested in product design and innovation
Hi vọng với những chia sẻ trên đây sẽ giúp các bạn có thêm vốn từ vựng tiếng Anh chủ đề SAVING ENERGY áp dụng cho các bài thi một cách hiệu quả nhất.!
Bình luận