Unit 13 : Modal Verb - Động từ khiếm khuyết (phần 1)
Ở ví dụ trên, “can và could” được gọi là động từ khiếm khuyết hay động từ khuyết thiếu. Trong quá trình học tiếng Anh, bạn sẽ bắt gặp rất nhiều trường hợp sử dụng động từ khiếm khuyết như vậy. Hãy cùng IELTS-Fighter tìm hiểu nhé!
Definition (Định nghĩa)
Modal verbs (Động từ khuyết thiếu) là loại động từ được sử dụng để bổ nghĩa cho động từ chính thay vì chỉ hành động. Trong câu, động từ khuyết thiếu đứng trước động từ chính ở dạng nguyên thể để diễn tả khả năng, sự dự định, sự cấm đoán hay sự cần thiết…
Động từ khuyết thiếu
- không phải chia theo các ngôi số ít hay số nhiều
- không có hình thức nguyên thể hay phân từ hai giống như các động từ thường khác
- không cần trợ động từ trong câu hỏi, câu phủ định, câu hỏi đuôi…
Common modal verbs
(Các động từ khuyết thiếu thường gặp)
Can
Động từ khuyết thiếu can được dùng để diễn tả khả năng ở hiện tại, sự cho phép hoặc thể hiện lời yêu cầu, đề nghị, gợi ý.
S + can/ can’t + V-inf
Ví dụ: They can speak English. (Họ có thể nói tiếng Anh.)
She has cleaned the floor. It can’t be dirty. (Cô ấy đã lau nhà rồi. Sàn không thể bẩn được.)
Can I use your phone? - Yes, of course you can./ No, I’m afraid you can’t. (Tôi có thể dùng điện thoại của bạn được không? - Có, tất nhiên là bạn có thể./ Không, tôi e rằng bạn không thể.)
Can you please carry my bag? (Bạn có thể vui lòng xách túi giúp tôi được không?)
Could
Động từ khuyết thiếu could được dùng để diễn tả khả năng (chung chung) ở quá khứ hoặc khả năng một sự việc, hành động không chắc chắn sẽ xảy ra trong hiện tại, tương lai. Ngoài ra, could mang sắc thái lễ phép và trịnh trọng hơn can nên có thể được dùng để diễn tả sự xin phép, nhưng couldn’t không được dùng để cho phép hoặc từ chối lời xin phép.
S + could/ couldn’t + V-inf
Ví dụ: I could swim when I was ten. (Tôi biết bơi khi tôi mười tuổi.)
The phone is ringing. It could be Tim. (Điện thoại đang đổ chuông kìa. Có thể là Tim gọi đến đấy.)
Could I ask you something? - Yes, of course you can. (Tôi có thể hỏi bạn cái này không? - Tất nhiên bạn có thể.)
Could we picnic here? - I’m afraid you can’t. (Chúng tôi có thể đi dã ngoại ở đây không? - Tôi e rằng bạn không thể.)
May/ might
Động từ khuyết thiếu may/ might được dùng để diễn tả sự không chắc chắn về một sự việc, hành động có thể xảy ra ở hiện tại hoặc quá khứ. Ngoài ra, may/ might cũng được dùng để diễn tả yêu cầu lịch sự, sự xin phép hay cho phép hoặc niềm hy vọng, lời chúc.
Trong hiện tại: S + may/ might (not) + V-inf
Trong quá khứ: S + may/ might (not) + have PII
Ví dụ: He may/ might be in his office. (Anh ấy có thể đang ở trong văn phòng.)
A: I can’t find my bag anywhere. - B: You may/ might have left it in the shop. (A: Tôi không thể tìm thấy túi của mình ở đâu cả. - B: Bạn có thể đã để quên nó ở cửa hàng rồi.)
May I use your phone? – Yes, you may./ Sorry, you may not. (Tôi có thể dùng điện thoại của bạn không? - Bạn có thể. / Xin lỗi, bạn không thể.)
May you be happy. (Chúc bạn được hạnh phúc.)
Lưu ý: could có thể dùng thay cho may/ might
Ví dụ: The phone is ringing. It could be Tim. (= It may/ might be Tim.)
Must/ mustn’t
Động từ khuyết thiếu must được dùng để diễn tả sự bắt buộc cần thiết (có tính chủ quan), sự việc, hành động cần thực hiện ở hiện tại hoặc tương lai (không dùng ở quá khứ), diễn tả một suy luận hợp lý và chắc chắn hoặc nhấn mạnh một lời khuyên, lời yêu cầu. Ngược lại, mustn’t được dùng để diễn tả sự cấm đoán.
S + must/ mustn’t + V-inf
Ví dụ: My car is very dirty. I must wash it now. (Xe của tôi rất bẩn. Tôi phải rửa nó ngay thôi.)
We must go back to Ha Long tomorrow. (Ngày mai chúng tôi phải về Hạ Long.)
John’s lights are out. He must be sleep. (Đèn phòng John tắt rồi. Chắc anh ấy đang ngủ.)
You must be here before eight o’clock tomorrow. (Bạn phải có mặt ở đây trước tám giờ ngày mai.)
You must keep it in a secret. You mustn’t tell anybody else. (Bạn phải giữ bí mật. Bạn không được nói với bất kỳ ai khác.)
Lưu ý: Sự khác nhau giữa must và have to:
must |
have to |
|
Cách dùng |
- Diễn tả sự cần thiết hay bắt buộc có tính chủ quan (người nói đưa ra ý tưởng của riêng mình) - Không thể dùng ở thì tương ai, tiếp diễn, quá khứ |
- Diễn tả sự cần thiết hay bắt buộc có tính khách quan (sự bắt buộc do điều kiện bên ngoài: nội qui, qui định, luật pháp…) - Dùng thay cho must trong các trường hợp không thể dùng must |
Ví dụ |
I must study for the exam. (Tôi phải ôn thi.) I haven’t phoned Ann for ages. I must phone her tonight. (Lâu lắm rồi tôi không gọi điện cho Ann. Tôi phải gọi cho cô ấy tối nay thôi.) |
You can’t turn right here. You have to turn left. (Bạn không được rẽ phải ở đây. Bạn cần phải rẽ trái.) I had to go to hospital yesterday. (Hôm qua tôi đã phải đến bệnh viện.) |
Needn’t
Động từ khuyết thiếu needn’t được dùng để diễn tả sự không cần thiết, không bắt buộc phải thực hiện một hành động nào đó.
S + needn’t + V-inf (= don’t / doesn’t have to + V)
Ví dụ: We have got plenty of time. We needn’t hurry. (= We don’t need to hurry. = We don’t have to hurry.)
Should
Động từ khuyết thiếu should được dùng để diễn tả sự bắt buộc hoặc bổn phận thực hiện một hành động (nghĩa không mạnh bằng must) hoặc để đưa ra lời khuyên, ý kiến.
S + should/ shouldn’t + V-inf
Ví dụ: You shouldn’t drink and drive. (Bạn không nên uống rượu rồi lái xe.)
You should stop smoking. (Bạn nên bỏ thuốc đi.)
Ought to
Động từ khuyết thiếu ought to được dùng để diễn tả sự bắt buộc hoặc bổn phận thực hiện một hành động (tương tự như should) hoặc để đưa ra lời khuyên, kiến nghị.
S + ought to/ ought not to + V-inf
Ví dụ: You are not very well. Perhaps you ought to see a doctor. (Bạn không được khỏe lắm. Có lẽ bạn nên đi gặp bác sĩ.)
Had better
Động từ khuyết thiếu had better được dùng để đưa ra lời khuyên.
S + had better (not) + V-inf
Ví dụ: It’s cold. The children had better wear their coats. (Trời lạnh đấy. Lũ trẻ tốt hơn là nên mặc áo khoác.)
You don’t look very well. You’d better not go to work today. (Bạn trông không được khỏe cho lắm. Tốt hơn hết bạn không nên đi làm hôm nay.)
Mở rộng
- can’t/ couldn’t have + PII: diễn tả điều gì chắc chắn không xảy ra trong quá khứ
Ví dụ: Mary can’t/ couldn’t have caught the bus. It doesn’t run on Sundays. (Mary không thể nào bắt được xe buýt. Nó không chạy vào Chủ nhật.)
- must have + PII: diễn tả điều hầu như chắc chắn đã xảy ra trong quá khứ
Ví dụ: The phone rang but no one answered it. They must have been asleep. (Điện thoại đổ chuông nhưng không ai trả lời. Chắc họ ngủ rồi.)
- should have/ shouldn’t have + PII: diễn tả điều lẽ ra nên xảy ra/ không nên xảy ra trong quá khứ
Ví dụ: I should have called him this morning, but I forgot. (Đáng lẽ sáng nay tôi phải gọi cho anh ấy, nhưng tôi quên mất.)
Vậy là bài học Động từ khiếm khuyết (Modal verbs) của chúng ta đã kết thúc rồi! Các bạn đừng quên luyện tập thêm bài tập để cúng cố kiến thức và học bài học mới dưới đây nhé!
Xem thêm chi tiết bài tập: Động từ khuyết thiếu - Modal verbs là gì?
Chúc các bạn học tốt và hẹn gặp bạn học tiếp theo nhé!
Bình luận