IELTS Process Writing Sample: The manufacture of tea
The manufacture of tea - Quy trình sản xuất trà là một Process khó trong IELTS Writing Task 1. Hãy cùng tham khảo từ vựng, cách lập dàn ý dưới đây từ giáo viên 8.0 Writing để luyện tập thêm nhé.
Đề bài Task 1 Process - Tea Production
Đây là đề bài của chúng ta:
You should spend about 20 minutes on this task.
The diagram shows how tea leaves are processed into five tea types.
Summarise the information by selecting and reporting the main features and make comparisons where relevant.
Write at least 150 words.
Hướng dẫn viết bài
Brainstorm
Quy trình chung:
- Chia nhỏ quy trình thành các giai đoạn.
- Có một giai đoạn ban đầu là trồng chè để lá phát triển và thu hái lá, sau đó là quá trình chế biến bao gồm làm héo, hấp, vò/ép, lên men và sấy khô. Cuối cùng, kết quả là các loại trà khác nhau.
- Có thể mô tả từng giai đoạn và tác động của nó đến lá trà.
Tập trung vào các giai đoạn cụ thể:
- Chọn một giai đoạn cụ thể, như lên men, và mô tả các biến thể của giai đoạn đó và cách nó tác động đến trà thành phẩm.
- So sánh và đối chiếu: Biểu đồ cho thấy các bước chế biến tạo ra các loại trà khác nhau như thế nào. Có thể tập trung vào cách chế biến trà đen và trà xanh khác nhau như thế nào hoặc kích thước của lá ảnh hưởng đến sản phẩm cuối cùng như thế nào (ví dụ: trà đen lá lớn so với trà đen lá nhỏ).
Sau đây là một số mẹo:
- Sử dụng các nhãn trong biểu đồ để xác định từ vựng và khái niệm chính.
- Chú ý đến các mũi tên để hiểu trình tự của quá trình.
Lên Dàn ý
Mở bài:
- Giới thiệu vắn tắt sơ đồ và nội dung sơ đồ (quy trình chế biến các loại trà khác nhau từ lá trà).
Đoạn thân bài 1: Quá trình chế biến ban đầu
- Mô tả giai đoạn đầu tiên: Sự phát triển của lá và hái (lá trà được trồng trên các đồn điền (plantations) và được thu hái khi trưởng thành).
- Mô tả giai đoạn thứ hai: Làm héo (làm héo sẽ loại bỏ độ ẩm khỏi lá, giúp chúng dễ chế biến hơn sau này).
- Mô tả giai đoạn thứ ba: Hấp/Vò hoặc Nghiền
Đoạn thân bài 2: Lên men và Sấy khô
- Giới thiệu khái niệm về quá trình lên men và cách nó ảnh hưởng đến hương vị của trà (quá trình oxy hóa tạo ra trà đen).
- Không phải tất cả các loại trà đều trải qua quá trình lên men (trà xanh).
- Mô tả quá trình sấy khô và cách nó ngăn chặn quá trình lên men (sử dụng lò nướng).
- Đề cập ngắn gọn: quá trình này tạo ra trà đen, nhưng tùy thuộc vào thời gian lên men, các loại trà khác có thể được sản xuất (trà ô long).
Full Sample
The given flow chart presents the similar stages involved in the production processes of 5 varieties of tea, as well as highlights the stages that are typical of each variety.
Overall, the production of five varieties all entails 4 main steps, which are cultivating and harvesting tea leaves, followed by wilting and drying. However, some distinct steps apart from these four are required in order to make teas of different sizes and quality.
The process of making each kind of tea starts with the cultivation of tea plants in plantations for a certain period with the aim of producing green leaves of suitable maturity. The qualified leaves are then plucked and then let to wilt to reduce their moisture content, making it easier to process them later.
The withered leaves undergo different treatments depending on the desired tea variety. If intended for white tea production, they are only dried in the oven. Meanwhile, if they are steamed and rolled prior to oven drying, the final product will be green tea. Oolong tea, on the other hand, is produced by a completely different method. Instead of being steamed, the withered tea leaves are rolled to facilitate the oxidation process that occurs during slight fermentation before being oven dried. Large and small leaf black tea production, by contrast, both necessitate full fermentation for a longer period, with the latter involving crushing the leaves before the fermentation stage.
Vocabulary highlights
to be typical of something (adj) | /tu bi ˈtɪpəkəl ʌv ˈsʌmθɪŋ/ | đặc trưng cho |
cultivate (v) | /ˈkʌltəˌveɪt/ | trồng trọt |
wilt (v) | /wɪlt/ | héo |
wither (v) | /ˈwɪðər/ | héo |
plantation (n) | /ˌplænˈteɪʃən/ | đồn điền |
maturity (n)/ | /məˈʧʊrəti/ | độ trưởng thành |
to be qualified (a) | /tu bi ˈkwɑləˌfaɪd/ | đạt yêu cầu |
to be plucked (a) | /tu bi plʌkt/ | được hái |
moisture content (n) | /ˈmɔɪsʧər ˈkɑntɛnt/ | độ ẩm |
process (v) | /ˈprɑˌsɛs/ | xử lý |
undergo (v) | /ˌʌndərˈɡoʊ/ | trải qua |
steam (v) | /stim/ | hấp |
roll (v) | /roʊl/ | vò (chè) |
ferment (v) | /fərˈmɛntəd/ | lên men |
necessitate (v) | /nəˈsɛsəˌteɪt/ | đòi hỏi |
crush (v) | /krʌʃ/ | nghiền |
Cả nhà thử viết bài nhé, luyện tập để tự tin hơn mỗi ngày nha.
Bình luận